Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 B676
Mã ĐKCB: TK/HCHL001130,TK/HCHL001131
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 B676
Mã ĐKCB: TK/HCHL001127,TK/HCHL001128,TK/HCHL001129
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2011
Mã xếp giá: 338.040 G786
Mã ĐKCB: TK/CAHL001603
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.7565 O451
Mã ĐKCB: TK/CAHL001562,TK/CAHL001563
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Humanities/Social Sciences/Languages 2011
Mã xếp giá: 370.72 F799
Mã ĐKCB: TK/CAHL001559
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 370.117 C986
Mã ĐKCB: TK/CAHL001557
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.52 O451
Mã ĐKCB: TK/CAHL001553,TK/CAHL001554
Thông tin xuất bản: Island Press 2011
Mã xếp giá: 333.73 C115
Mã ĐKCB: TK/CAHL001530
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.7565 J915
Mã ĐKCB: TK/CAHL001508
Thông tin xuất bản: Career Education 2011
Mã xếp giá: 005.7565 O454
Mã ĐKCB: TK/CAHL001503,TK/CAHL001505
Thông tin xuất bản: Commercial Press 2012
Mã xếp giá: 495.1 N622
Mã ĐKCB: TK/HCHL000889,TK/HCHL000890
Thông tin xuất bản: Commercial Press 2008
Mã xếp giá: 495.1 Y908
Mã ĐKCB: TK/NNHL002252,TK/NNHL002253
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2010
Mã xếp giá: 495.1 C421
Mã ĐKCB: TK/NNHL002251
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2006
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002248,TK/NNHL002249
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002246,TK/NNHL002247
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002226
Thông tin xuất bản: Jones et Bartlett Learning 2011
Mã xếp giá: 005.8 M621
Mã ĐKCB: GT/TTHL001028, GT/TTHL001029, GT/TTHL001030, GT/TTHL001032...
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2014
Mã xếp giá: 005.74 U41
Mã ĐKCB: TK/TTHL001812, TK/TTHL001814, TK/TTHL001816, TK/TTHL001818...
Thông tin xuất bản: SAGE/CQ Press 2013
Mã xếp giá: 327.12 C592
Mã ĐKCB: TK/TTHL001810, GT/XHHL004131, GT/XHHL004132, GT/XHHL004133...
Thông tin xuất bản: Wiley 2014
Mã xếp giá: 005.1 D182
Mã ĐKCB: GT/TTHL000991, GT/TTHL000992, GT/TTHL000993, GT/TTHL000994...