Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 996 biểu ghi cho từ khóa SE

言海 - Genkai = Từ điển Genkai / 大槻文彦著., 武藤康史. - Ōtsuki Fumihiko-cho, Yasushi Mutō

Thông tin xuất bản: 筑摩書房 - Chikuma Shobō 2004

Mã xếp giá: 495.63 F978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003715

漢語 - Kango = Từ Hán Nhật / 沖森, 卓也, 肥爪, 周二 - Takuya Okimori, Shuji Hizume

Thông tin xuất bản: 朝倉書店 - Asakura Shoten 2017

Mã xếp giá: 495.681 O414

Mã ĐKCB: TK/NNHL003713,TK/NNHL003714

Solid state electronic devices / Ben G Streetman, Sanjay Kumar Banerjee - 7th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2016

Mã xếp giá: 621.381 S915

Mã ĐKCB: GT/DNCN003691, GT/TTHL004834, GT/TTHL004835, GT/TTHL004836...

漢語新詞語 2021-2022 / 邹煜主编 (Zou Yu zhu bian), 邹煜 (Yu Zou)

Thông tin xuất bản: 商务印书馆 (Shang wu yin shu guan) 2023

Mã xếp giá: 495.1 B577

Mã ĐKCB: TK/NNHL003710

The News in Japanese Listening Comprehension 50 / Segawa Yumi; Kamiya Sachiko, Yumi Segawa, Sachiko Kamiya - Revised Edition

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク (Surīēnettowāku) 2023

Mã xếp giá: 495.6 Y952

Mã ĐKCB: TK/NNHL003708,TK/NNHL003709

Tập viết chữ Hán = 汉字练习本 : Phiên bản mới / Ngọc Hân, MCBooks

Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức 2024

Mã xếp giá: 495.18 H233

Mã ĐKCB: TK/NNHL003704,TK/NNHL003705

Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ trung cấp / Chủ biên: Mã Tiễn Phi; Biên soạn: Trần Nhược Quân, Mao Duyệt, Mã Tiến Phi; dịch: Nguyễn Thị Minh Hồng - Bản thứ ba

Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2020

Mã xếp giá: 495.1 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003698,TK/DNNN000839,TK/DNNN000840

Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người mới bắt đầu. Tập 2 / Chủ biên: Mã Tiễn Phi; Biên soạn: Tô Anh Hà, Trác Diễm; dịch: Nguyễn Thị Minh Hồng - Bản thứ ba

Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2024

Mã xếp giá: 495.1 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003697, GT/NNHL012736, GT/NNHL012737, GT/NNHL012738...

Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người mới bắt đầu. Tập 1 / Chủ biên: Mã Tiễn Phi; Biên soạn: Tô Anh Hà, Trác Diễm; dịch: Nguyễn Thị Minh Hồng - Bản thứ ba

Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2023

Mã xếp giá: 495.1 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003696, GT/NNHL012626, GT/NNHL012627, GT/NNHL012628...

Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp. Tập 2 / Chủ biên: Mã Tiễn Phi; Biên soạn: Lý Đức Quân, Thành Văn; dịch: Nguyễn Thị Minh Hồng - Bản thứ ba

Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2019

Mã xếp giá: 495.1 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003695, GT/NNHL012868, GT/NNHL012869, GT/NNHL012870...

Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp. Tập 1/ Chủ biên: Mã Tiễn Phi; Biên soạn: Lý Đức Quân, Thành Văn; dịch: Nguyễn Thị Minh Hồng - Bản thứ ba

Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2023

Mã xếp giá: 495.1 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003694, GT/NNHL012845, GT/NNHL012846, GT/NNHL012847...

Management Information systems = Managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon - 17th. ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2022

Mã xếp giá: 658.4 L372

Mã ĐKCB: TK/QNXH000095,TK/QNXH000096,TK/QNXH000097

Research Methods for Business Students / Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill - 9th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2023

Mã xếp giá: 650.072 S257

Mã ĐKCB: GT/QNXH002028, GT/QNXH002029, GT/QNXH002030, GT/QNXH002031...

Wandering through Vietnamese culture / Hữu Ngọc - 9th edition

Thông tin xuất bản: NXb Thế giới 2023

Mã xếp giá: 959.7 N576

Mã ĐKCB: TK/QNXH000063,TK/QNXH000064,TK/QNXH000065

China country profile = 中国概况 / Wang shun hong bian zhu, Shunhong Wang - 5th Edition

Thông tin xuất bản: Bei jing da xue chu ban she 2022

Mã xếp giá: 495.18 Z638

Mã ĐKCB: TK/NNHL003690,TK/NNHL003691,TK/NNHL003692

Everything I know about love : a memoir / Dolly Alderton - First U.S. edition

Thông tin xuất bản: PENGUIN Books 2019

Mã xếp giá: 306.7092 A362

Mã ĐKCB: TK/XHHL005878

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!