Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 977 biểu ghi cho từ khóa SE

Good charts : The HBR guide to making smarter, more persuasive data visualizations / Scott Berinato

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016

Mã xếp giá: 658.452 B511

Mã ĐKCB: TK/CAHL002043,TK/CAHL002527

If you really want to change the world : a guide to creating, building, and sustaining breakthrough ventures / Henry Kressel; Norman Winarsky

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015

Mã xếp giá: 658.11 K924

Mã ĐKCB: TK/CAHL002041

Working Capital Management : Applications and Cases / James S. Sagner

Thông tin xuất bản: WILEY 2014

Mã xếp giá: 658.15 Sa188

Mã ĐKCB: TK/FSB000181

Practical Research : Planning and Design / Paul D. Leedy, Jeanne Ellis Ormrod - 9th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/FSB000160,TK/FSB000161

Strategic Management : Concepts and Cases / Fred R. David - 12th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009

Mã xếp giá: 658.4 D280

Mã ĐKCB: TK/FSB000069, TK/FSB000070, TK/FSB000071, TK/FSB000072...

Strategic Management : Concepts and Cases / Fred R. David - 12th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009

Mã xếp giá: 658.4 D280

Mã ĐKCB: TK/FSB000041, TK/FSB000042, TK/FSB000043, TK/FSB000044...

Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại : tản văn / Trang XTD - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017

Mã xếp giá: 895.922 T772

Mã ĐKCB: TK/FDTK000053

Hands-on ethical hacking and network defense / Michael T Simpson; Kent Backman; James E Corley

Thông tin xuất bản: Course Technology 2013

Mã xếp giá: 005.8 S613

Mã ĐKCB: TK/HCHL001337

UX research : practical techniques for designing better products / Brad Nunnally and David Farkas

Thông tin xuất bản: O'Reilly 2017

Mã xếp giá: 658.575 N972

Mã ĐKCB: TK/XHHL003164

Security policies and implementation issues / Rob Johnson

Thông tin xuất bản: Jones & Bartlett Learning 2015

Mã xếp giá: 005.8 J661

Mã ĐKCB: TK/HCHL001335

Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại : tản văn / Trang XTD - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017

Mã xếp giá: 895.922 T772

Mã ĐKCB: TK/XHHL003141

日本語パワードリル N1 文法 = Nihongo pawā doriru. N1 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 6th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002614,TK/NNHL002615

日本語パワードリル. N2 文法 = Nihongo pawā doriru. N2 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 7th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002604, TK/NNHL002605, TK/NNHL003321, TK/NNHL003322...

日本語パワードリル. N2 文字・語彙 = Nihongo pawā doriru. N2 moji, goi / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 9th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002599, TK/NNHL002600, TK/NNHL003327, TK/NNHL003328...

短期マスター日本語能力試験ドリル N5 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N5 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598

日本語パワードリル : N3文字・語彙 : 日本語能力試験対策 = Nihongo pawā doriru : N3 moji goi : Nihongo nōryoku shiken taisaku / 松浦真理子; 鈴木健司監修 (Mariko Matsuura, Kenji Suzuki) - 8th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002593, TK/NNHL002594, TK/NNHL002595, TK/NNHL002646...

短期マスター日本語能力試験ドリル N4 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N4 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!