Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 990 biểu ghi cho từ khóa SE

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2文法 = Doriru & doriru Nihongo nōryoku shiken N2 bunpō / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N1 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002679,TK/NNHL002680,TK/NNHL002681

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1. 文法 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken. N1, Bunpō / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ichi moji goi : 文字・語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san moji goi : 文字語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002668, TK/NNHL002669, TK/NNHL002670, TK/NNHL002671...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san bunpo : 文法 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002663, TK/NNHL002664, TK/NNHL002665, TK/NNHL002666...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san chokai dokkai : 聴解・読解 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002658, TK/NNHL002659, TK/NNHL002660, TK/NNHL002661...

Principles of auditing and other assurance services / Ray Whittington

Thông tin xuất bản: Irwin Mcgraw-Hill 2013

Mã xếp giá: 657.45 W626

Mã ĐKCB: TK/CAHL002119

Sophomores and other oxymorons : another novel / by David Lubar

Thông tin xuất bản: New York 2015

Mã xếp giá: 813.54 L926

Mã ĐKCB: TK/CAHL002113

Managing oneself : Classics / Peter Ferdinand Drucker

Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2008

Mã xếp giá: 650.1 D794

Mã ĐKCB: TK/CAHL002091

The innovator's dilemma : When new technologies cause great firms to fail / Clayton M. Christensen

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016

Mã xếp giá: 658 C554

Mã ĐKCB: TK/CAHL002083,TK/CAHL002084

Good charts : The HBR guide to making smarter, more persuasive data visualizations / Scott Berinato

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016

Mã xếp giá: 658.452 B511

Mã ĐKCB: TK/CAHL002043,TK/CAHL002527

If you really want to change the world : a guide to creating, building, and sustaining breakthrough ventures / Henry Kressel; Norman Winarsky

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015

Mã xếp giá: 658.11 K924

Mã ĐKCB: TK/CAHL002041

Working Capital Management : Applications and Cases / James S. Sagner

Thông tin xuất bản: WILEY 2014

Mã xếp giá: 658.15 Sa188

Mã ĐKCB: TK/FSB000181

Practical Research : Planning and Design / Paul D. Leedy, Jeanne Ellis Ormrod - 9th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/FSB000160,TK/FSB000161

Strategic Management : Concepts and Cases / Fred R. David - 12th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009

Mã xếp giá: 658.4 D280

Mã ĐKCB: TK/FSB000069, TK/FSB000070, TK/FSB000071, TK/FSB000072...

Strategic Management : Concepts and Cases / Fred R. David - 12th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009

Mã xếp giá: 658.4 D280

Mã ĐKCB: TK/FSB000041, TK/FSB000042, TK/FSB000043, TK/FSB000044...

Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại : tản văn / Trang XTD - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017

Mã xếp giá: 895.922 T772

Mã ĐKCB: TK/FDTK000053

Hands-on ethical hacking and network defense / Michael T Simpson; Kent Backman; James E Corley

Thông tin xuất bản: Course Technology 2013

Mã xếp giá: 005.8 S613

Mã ĐKCB: TK/HCHL001337

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!