Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2010
Mã xếp giá: 539.3 S454
Mã ĐKCB: TK/TKBT000066
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 658.478 W614
Mã ĐKCB: GT/TTHL001786, GT/TTHL001787, GT/TTHL001788, GT/TTHL001789...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 332.63 G738
Mã ĐKCB: TK/XHHL003359,TK/XHHL003360
Thông tin xuất bản: Syngress Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.8 S671
Mã ĐKCB: TK/HCHL001447
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 005.8 W615
Mã ĐKCB: TK/HCHL001446,TK/HCHL001555
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons Ltd 2015
Mã xếp giá: 004.019 S531
Mã ĐKCB: GT/TTHL001768, GT/TTHL001769, GT/TTHL001770, GT/TTHL001771...
Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司, Beijing : Bei jing lian he chu ban gong si 2014
Mã xếp giá: 495.12 S564
Mã ĐKCB: TK/NNHL002720,TK/NNHL002721,TK/NNHL002722
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011
Mã xếp giá: 495.11 S562
Mã ĐKCB: TK/NNHL002717,TK/NNHL002718,TK/NNHL002719
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011
Mã xếp giá: 495.11 S562
Mã ĐKCB: TK/NNHL002714,TK/NNHL002715,TK/NNHL002716
Thông tin xuất bản: 北京语言大学出版社 = Beijing Language & Culture University Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 K823
Mã ĐKCB: TK/NNHL002711,TK/NNHL002712,TK/NNHL002713
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2015
Mã xếp giá: 658.4032 H654
Mã ĐKCB: TK/XHHL003356,TK/XHHL003357,TK/XHHL003358
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011
Mã xếp giá: 495.11 S562
Mã ĐKCB: TK/NNHL002708,TK/NNHL002709,TK/NNHL002710
Thông tin xuất bản: University of Hawai'i Press 2011
Mã xếp giá: 495.6 H473
Mã ĐKCB: TK/NNHL002695,TK/NNHL002696
Thông tin xuất bản: Wiley 2016
Mã xếp giá: 005.8 O699
Mã ĐKCB: TK/TTHL002021,TK/TTHL002022
Thông tin xuất bản: CRC Press 2011
Mã xếp giá: 005.8 B918
Mã ĐKCB: GT/TTHL001667, GT/TTHL001668, GT/TTHL001669, GT/TTHL001670...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT ; Cengage Learning Asia 2016
Mã xếp giá: 005.44 T662
Mã ĐKCB: TK/TTHL001993,TK/TTHL001994,TK/TTHL001995
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 F538
Mã ĐKCB: TK/XHHL003225,TK/XHHL003226,TK/XHHL003227
Thông tin xuất bản: Bpp Learning Media 2015
Mã xếp giá: 658 B979
Mã ĐKCB: GT/XHHL004789, GT/XHHL004790, GT/XHHL004791, GT/XHHL004792...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...