Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2015
Mã xếp giá: 658.4032 H654
Mã ĐKCB: TK/XHHL003356,TK/XHHL003357,TK/XHHL003358
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011
Mã xếp giá: 495.11 S562
Mã ĐKCB: TK/NNHL002708,TK/NNHL002709,TK/NNHL002710
Thông tin xuất bản: University of Hawai'i Press 2011
Mã xếp giá: 495.6 H473
Mã ĐKCB: TK/NNHL002695,TK/NNHL002696
Thông tin xuất bản: Wiley 2016
Mã xếp giá: 005.8 O699
Mã ĐKCB: TK/TTHL002021,TK/TTHL002022
Thông tin xuất bản: CRC Press 2011
Mã xếp giá: 005.8 B918
Mã ĐKCB: GT/TTHL001667, GT/TTHL001668, GT/TTHL001669, GT/TTHL001670...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT ; Cengage Learning Asia 2016
Mã xếp giá: 005.44 T662
Mã ĐKCB: TK/TTHL001993,TK/TTHL001994,TK/TTHL001995
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 F538
Mã ĐKCB: TK/XHHL003225,TK/XHHL003226,TK/XHHL003227
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002679,TK/NNHL002680,TK/NNHL002681
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002668, TK/NNHL002669, TK/NNHL002670, TK/NNHL002671...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002663, TK/NNHL002664, TK/NNHL002665, TK/NNHL002666...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002658, TK/NNHL002659, TK/NNHL002660, TK/NNHL002661...
Thông tin xuất bản: Irwin Mcgraw-Hill 2013
Mã xếp giá: 657.45 W626
Mã ĐKCB: TK/CAHL002119
Thông tin xuất bản: New York 2015
Mã xếp giá: 813.54 L926
Mã ĐKCB: TK/CAHL002113
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2008
Mã xếp giá: 650.1 D794
Mã ĐKCB: TK/CAHL002091
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658 C554
Mã ĐKCB: TK/CAHL002083,TK/CAHL002084