Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 977 biểu ghi cho từ khóa SE

Introduction to operations research / Frederick S. Hillier, Gerald J. Lieberman - 10th Edition

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2015

Mã xếp giá: 658.4032 H654

Mã ĐKCB: TK/XHHL003356,TK/XHHL003357,TK/XHHL003358

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 1 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002708,TK/NNHL002709,TK/NNHL002710

Remembering the kanji : A complete course on how not to forget the meaning and writing of Japanese characters. Vol. 1 / James W. Heisig - 6th ed.

Thông tin xuất bản: University of Hawai'i Press 2011

Mã xếp giá: 495.6 H473

Mã ĐKCB: TK/NNHL002695,TK/NNHL002696

CEH v9 : Certified Ethical Hacker Version 9 Study Guide: Exam 312 - 50 / Sean-Philip Oriyano

Thông tin xuất bản: Wiley 2016

Mã xếp giá: 005.8 O699

Mã ĐKCB: TK/TTHL002021,TK/TTHL002022

Introduction to security and network forensics / William J. Buchanan

Thông tin xuất bản: CRC Press 2011

Mã xếp giá: 005.8 B918

Mã ĐKCB: GT/TTHL001667, GT/TTHL001668, GT/TTHL001669, GT/TTHL001670...

Hướng dẫn cấu hình Active Directory cho Microsoft Windows Server 2008 = MCTS guide to Microsoft Windows Server 2008 Active Directory configuration / Greg Tomsho

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT ; Cengage Learning Asia 2016

Mã xếp giá: 005.44 T662

Mã ĐKCB: TK/TTHL001993,TK/TTHL001994,TK/TTHL001995

Marketing dịch vụ = Services Marketing Interactive Approach : Một quan điểm tương tác / Raymond P. Fisk,‎ Stephen J. Grove,‎ Joby John - 4th ed.

Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017

Mã xếp giá: 658.8 F538

Mã ĐKCB: TK/XHHL003225,TK/XHHL003226,TK/XHHL003227

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N2 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 4 th ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 文字・語彙 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ni moji goi / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2文法 = Doriru & doriru Nihongo nōryoku shiken N2 bunpō / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N1 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002679,TK/NNHL002680,TK/NNHL002681

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1. 文法 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken. N1, Bunpō / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ichi moji goi : 文字・語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san moji goi : 文字語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002668, TK/NNHL002669, TK/NNHL002670, TK/NNHL002671...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san bunpo : 文法 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002663, TK/NNHL002664, TK/NNHL002665, TK/NNHL002666...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san chokai dokkai : 聴解・読解 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002658, TK/NNHL002659, TK/NNHL002660, TK/NNHL002661...

Principles of auditing and other assurance services / Ray Whittington

Thông tin xuất bản: Irwin Mcgraw-Hill 2013

Mã xếp giá: 657.45 W626

Mã ĐKCB: TK/CAHL002119

Sophomores and other oxymorons : another novel / by David Lubar

Thông tin xuất bản: New York 2015

Mã xếp giá: 813.54 L926

Mã ĐKCB: TK/CAHL002113

Managing oneself : Classics / Peter Ferdinand Drucker

Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2008

Mã xếp giá: 650.1 D794

Mã ĐKCB: TK/CAHL002091

The innovator's dilemma : When new technologies cause great firms to fail / Clayton M. Christensen

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016

Mã xếp giá: 658 C554

Mã ĐKCB: TK/CAHL002083,TK/CAHL002084

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!