Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 990 biểu ghi cho từ khóa SE

Management of information security / Michael E. Whitman; Herbert J. Mattford - 5th ed.

Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017

Mã xếp giá: 658.478 W614

Mã ĐKCB: GT/TTHL001786, GT/TTHL001787, GT/TTHL001788, GT/TTHL001789...

Security analysis : principles and technique / Benjamin Graham; David L. Dodd - 6 th.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009

Mã xếp giá: 332.63 G738

Mã ĐKCB: TK/XHHL003359,TK/XHHL003360

Syngress IT security project management handbook / Susan Snedaker; Russ Rogers technical editor

Thông tin xuất bản: Syngress Pub. 2006

Mã xếp giá: 005.8 S671

Mã ĐKCB: TK/HCHL001447

Principles of information security / Michael E Whitman, Herbert J Mattord - 6th ed.

Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017

Mã xếp giá: 005.8 W615

Mã ĐKCB: TK/HCHL001446,TK/HCHL001555

Interaction design : Beyond Human-Computer Interaction / Helen Sharp,‎ Yvonne Rogers, Jenny Preece - 4th Edition

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons Ltd 2015

Mã xếp giá: 004.019 S531

Mã ĐKCB: GT/TTHL001768, GT/TTHL001769, GT/TTHL001770, GT/TTHL001771...

画说汉字 : 1000个汉字的故事 = Illustrated Chinese Characters : Stories of 1000 Chinese Characters / (东汉)许慎原著 / "图解经典"编辑部编著. 许慎;图解"说文解字"

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司, Beijing : Bei jing lian he chu ban gong si 2014

Mã xếp giá: 495.12 S564

Mã ĐKCB: TK/NNHL002720,TK/NNHL002721,TK/NNHL002722

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 3 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002717,TK/NNHL002718,TK/NNHL002719

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 2 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002714,TK/NNHL002715,TK/NNHL002716

I Begin to Learn Chinese = 我开始学汉语了 / Kongzi Xue Yuan, Zong Bu

Thông tin xuất bản: 北京语言大学出版社 = Beijing Language & Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 K823

Mã ĐKCB: TK/NNHL002711,TK/NNHL002712,TK/NNHL002713

Introduction to operations research / Frederick S. Hillier, Gerald J. Lieberman - 10th Edition

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2015

Mã xếp giá: 658.4032 H654

Mã ĐKCB: TK/XHHL003356,TK/XHHL003357,TK/XHHL003358

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 1 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002708,TK/NNHL002709,TK/NNHL002710

Remembering the kanji : A complete course on how not to forget the meaning and writing of Japanese characters. Vol. 1 / James W. Heisig - 6th ed.

Thông tin xuất bản: University of Hawai'i Press 2011

Mã xếp giá: 495.6 H473

Mã ĐKCB: TK/NNHL002695,TK/NNHL002696

CEH v9 : Certified Ethical Hacker Version 9 Study Guide: Exam 312 - 50 / Sean-Philip Oriyano

Thông tin xuất bản: Wiley 2016

Mã xếp giá: 005.8 O699

Mã ĐKCB: TK/TTHL002021,TK/TTHL002022

Introduction to security and network forensics / William J. Buchanan

Thông tin xuất bản: CRC Press 2011

Mã xếp giá: 005.8 B918

Mã ĐKCB: GT/TTHL001667, GT/TTHL001668, GT/TTHL001669, GT/TTHL001670...

Hướng dẫn cấu hình Active Directory cho Microsoft Windows Server 2008 = MCTS guide to Microsoft Windows Server 2008 Active Directory configuration / Greg Tomsho

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT ; Cengage Learning Asia 2016

Mã xếp giá: 005.44 T662

Mã ĐKCB: TK/TTHL001993,TK/TTHL001994,TK/TTHL001995

Marketing dịch vụ = Services Marketing Interactive Approach : Một quan điểm tương tác / Raymond P. Fisk,‎ Stephen J. Grove,‎ Joby John - 4th ed.

Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017

Mã xếp giá: 658.8 F538

Mã ĐKCB: TK/XHHL003225,TK/XHHL003226,TK/XHHL003227

Business essentials: business decision making / Bpp Learning Media.

Thông tin xuất bản: Bpp Learning Media 2015

Mã xếp giá: 658 B979

Mã ĐKCB: GT/XHHL004789, GT/XHHL004790, GT/XHHL004791, GT/XHHL004792...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N2 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 4 th ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 文字・語彙 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ni moji goi / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!