Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000045, TK/TKHN000046, TK/TKHN000047, TK/XHHL005848...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000042,TK/TKHN000043,TK/TKHN000044
Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2023
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000033, TK/TKHN000034, TK/TKHN000035, BTL/TK000407...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000030, TK/TKHN000031, TK/TKHN000032, TK/XHHL005828...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000027, TK/TKHN000028, TK/TKHN000029, BTL/TK000410...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000021,TK/TKHN000022,TK/TKHN000023
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000018, TK/TKHN000019, TK/TKHN000020, BTL/TK000443...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000015,TK/TKHN000016,TK/TKHN000017
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000012,TK/TKHN000013,TK/TKHN000014
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 413.95922 W873
Mã ĐKCB: TK/XHBN001322,TK/XHBN001323
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 413.95922 W873
Mã ĐKCB: TK/XHBN001320,TK/XHBN001321
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 413.95922 W873
Mã ĐKCB: TK/XHBN001318,TK/XHBN001319
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 413.95922 W873
Mã ĐKCB: TK/XHBN001316,TK/XHBN001317
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 617.10262 M149
Mã ĐKCB: TK/TNBN000402,TK/TNBN000403
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 617.10262 M149
Mã ĐKCB: TK/TNBN000400,TK/TNBN000401
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 617.10262 M149
Mã ĐKCB: TK/TNBN000398,TK/TNBN000399
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 617.10262 M149
Mã ĐKCB: TK/TNBN000396,TK/TNBN000397
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 617.10262 M149
Mã ĐKCB: TK/TNBN000394,TK/TNBN000395
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2021
Mã xếp giá: 550 F826
Mã ĐKCB: TK/TNBN000392,TK/TNBN000393
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2021
Mã xếp giá: 612 F826
Mã ĐKCB: TK/TNBN000390,TK/TNBN000391