Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Đà Nẵng 2011
Mã xếp giá: 658.4032 J102
Mã ĐKCB: TK/FLTK000028
Thông tin xuất bản: McGraw Hill,Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh 2009
Mã xếp giá: 658.4063 F201
Mã ĐKCB: TK/FLTK000023
Thông tin xuất bản: McGraw Hill,Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh 2009
Mã xếp giá: 658.4 SP200
Mã ĐKCB: TK/FLTK000012
Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh 2008
Mã xếp giá: 658.4092 B103
Mã ĐKCB: TK/FLTK000003
Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh 2008
Mã xếp giá: 808.068 P302
Mã ĐKCB: TK/FLTK000220
Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh 2008
Mã xếp giá: 658.422 B204
Mã ĐKCB: TK/FLTK001305
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội,Công ty sách Thái Hà 2012
Mã xếp giá: 658.0019 L302
Mã ĐKCB: TK/FLTK001300
Thông tin xuất bản: Trẻ 2012
Mã xếp giá: 658 FR302
Mã ĐKCB: TK/FLTK000032,TK/FLTK001298
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2011
Mã xếp giá: 351.597 U16
Mã ĐKCB: TK/HCHL001072
Thông tin xuất bản: Course Technology. CENGAGE learning 2011
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000617, FGR/GT000618, FGR/GT000619, FGR/GT000620...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội :$bCông ty sách Thái Hà 2011
Mã xếp giá: 650.1 F394
Mã ĐKCB: TK/XHHL002267
Thông tin xuất bản: Tri thức 2009
Mã xếp giá: 650.11 D567
Mã ĐKCB: TK/IBA000898,TK/FLTK001123,TK/FLTK001124
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 658.4 W568
Mã ĐKCB: GT/IBAX000991, GT/IBAX000992, GT/IBAX000993, GT/IBAX000997...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: GT/CNTT005903, GT/CNTT005905, GT/CNTT005906, GT/CNTT005908...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.1 H893
Mã ĐKCB: TK/TTHL000300,TK/HCHL001006
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2007
Mã xếp giá: 372.82 K761
Mã ĐKCB: TK/IBA000772, TK/XHHL001900, TK/FDKD000116, TK/XHQN000006...
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ,Nxb. Trẻ 2007,2022
Mã xếp giá: 650.1 K761
Mã ĐKCB: TK/XHHL002779, TK/FLTK000980, TK/FLTK001216, TK/THCT000001...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 658.4038 S398
Mã ĐKCB: TK/TTHL001674