Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wrox, a Wiley brand 2015
Mã xếp giá: 005.133 C565
Mã ĐKCB: TK/CAHL002346,TK/CAHL002347
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2005
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001968, TK/TTHL002099, TK/TTHL002100, TK/FLTK001396...
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2012
Mã xếp giá: 005.133 G855
Mã ĐKCB: TK/TTHL001944,TK/TTHL002014,TK/FDTT000128
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL001243, GT/TTHL001244, GT/TTHL001245, GT/TTHL001246...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2011
Mã xếp giá: 005.133 G819
Mã ĐKCB: TK/CAHL001673
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.13 L886
Mã ĐKCB: TK/HCHL001027
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.13 S443
Mã ĐKCB: TK/HCHL001035
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2004
Mã xếp giá: 006.7/6 S715
Mã ĐKCB: TK/CAHL000133
Thông tin xuất bản: BPB Publications 2001
Mã xếp giá: 005.133 R647
Mã ĐKCB: TK/FLTT000125
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2009
Mã xếp giá: 005.13 S428
Mã ĐKCB: GT/TTHL000456, GT/TTHL000457, GT/TTHL000458, GT/TTHL000459...
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2006
Mã xếp giá: 005.13 S443
Mã ĐKCB: TK/HCHL001002
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/DNCN000009,TK/HCHL001040
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT002001, GT/CNTT002002, GT/CNTT002003, GT/CNTT002004...