Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Sams Publishing 2002
Mã xếp giá: 005.133 L158
Mã ĐKCB: TK/TTHL001797
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT2000237, TK/FAT2000240, TK/FAT2000243, TK/FAT2000248...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.362 076 H957
Mã ĐKCB: TK/TTHL000069, TK/TTHL000070, TK/TTHL001387, TK/TTHL001388...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.362 G433
Mã ĐKCB: TK/TTHL001395, TK/TTHL001396, TK/TTHL001579, TK/QNCN000001...
Thông tin xuất bản: Trường Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 005.133 W636
Mã ĐKCB: GT/DNCN000074, GT/DNCN000090, GT/DNCN000093, GT/DNCN000121...
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2005
Mã xếp giá: 005.133 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001788
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000297, TK/TTHL000298, TK/TTHL001276, TK/TTHL001730...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/TTHL000429, TK/TTHL000430, TK/TTHL001285, TK/TTHL001286...
Thông tin xuất bản: Mũi Cà Mau 2003
Mã xếp giá: 005.362 071 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL000321, TK/TTHL000322, TK/TTHL001448, TK/TTHL001594...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 005.362 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000461,TK/TTHL000462
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2004
Mã xếp giá: 005.362 076 B152
Mã ĐKCB: TK/TTHL001452,TK/TTHL001470,TK/TTHL001828
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2002
Mã xếp giá: 005.13 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT2000198, TK/FAT2000208, TK/FAT3000128, TK/FAT1000083...
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2005
Mã xếp giá: 005.13 H936
Mã ĐKCB: TK/TTHL000285, TK/TTHL001392, TK/TTHL001393, TK/TTHL001867...