Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 005.133 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001869,TK/CAHL001870
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2014
Mã xếp giá: 005.1 D201
Mã ĐKCB: TK/FLTT000201
Thông tin xuất bản: O'Reilly Media 2010
Mã xếp giá: 005.133 R309
Mã ĐKCB: TK/FLTT000199
Thông tin xuất bản: In Easy Steps Ltd. 2011
Mã xếp giá: 005.133 M147
Mã ĐKCB: TK/TTHL001384,TK/TTHL001928
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2009
Mã xếp giá: 005.13 L299
Mã ĐKCB: TK/FAN1000377, TK/FAN1000378, TK/FAN1000379, TK/FAN1000380...
Thông tin xuất bản: Cologne : Taschen 2002
Mã xếp giá: 006.693 W644
Mã ĐKCB: TK/FAN1000328
Thông tin xuất bản: Cologne : Taschen 2002
Mã xếp giá: 006.693 W644
Mã ĐKCB: TK/FAN1000326
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2009
Mã xếp giá: 005.362 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT1000001,TK/FAT1000002,TK/FDTT000061
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 006.693022 H678
Mã ĐKCB: TK/FAN2000088, TK/FAN2000089, TK/FAN2000090, TK/FAN2000091...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 006.693022 H678
Mã ĐKCB: TK/FAN2000083, TK/FAN2000084, TK/FAN2000085, TK/FAN2000086...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.133 T153
Mã ĐKCB: TK/FLTT000151,TK/FLTT000152,TK/FLTT000153
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 1995
Mã xếp giá: 005.1/2 D457
Mã ĐKCB: FGR/TK000052, TK/FAT1001356, TK/TTHL002068, TK/TTHL002069...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.13/3 W959
Mã ĐKCB: TK/CAHL000006, TK/CAHL000007, TK/CAHL000008, TK/CAHL001408...
Thông tin xuất bản: Pearson 2009
Mã xếp giá: 005.133 D188
Mã ĐKCB: TK/DNCN000006, TK/DNCN000007, TK/DNCN000008, TK/DNCN000009...
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2003
Mã xếp giá: 005.7/3 D264
Mã ĐKCB: TK/CAHL001574
Thông tin xuất bản: Prentice Hall, Inc 1995
Mã xếp giá: 005.13/3 A211
Mã ĐKCB: TK/TNHL000720
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 005.13 T562
Mã ĐKCB: TK/TTHL000281,TK/TTHL001768
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2009
Mã xếp giá: 005.130 71 A861
Mã ĐKCB: TK/TTHL000290,TK/TTHL001514
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2001
Mã xếp giá: 005.1 H241
Mã ĐKCB: TK/TTHL001620
Thông tin xuất bản: Pearson 2004
Mã xếp giá: 005.133 H241
Mã ĐKCB: TK/TTHL001789