Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: O'reilly 2005
Mã xếp giá: 005.133 L695
Mã ĐKCB: TK/FAT1000102
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 006.7 I436
Mã ĐKCB: LV/LAKH000021
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 006.76 T799
Mã ĐKCB: TK/CAHL001331
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.2/76 K458
Mã ĐKCB: TK/DNCA000047,TK/CAHL001332
Thông tin xuất bản: Wiley publishing 2009
Mã xếp giá: 006.76 P964
Mã ĐKCB: TK/DNCA000049,TK/DNCA000050,TK/CAHL001328
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 1995
Mã xếp giá: 005.1/2 D457
Mã ĐKCB: FGR/TK000052, TK/FAT1001356, TK/TTHL002068, TK/TTHL002069...
Thông tin xuất bản: Sams 2009
Mã xếp giá: 794.8/1536 C323
Mã ĐKCB: TK/TTHL001723
Thông tin xuất bản: National University of Singapore 2010
Mã xếp giá: 321 H173
Mã ĐKCB: TK/DNCN000002, TK/DNCN000003, TK/DNCN000004, TK/TTHL001058...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000288, TK/DNCA000289, TK/DNCA000509, TK/DNCA000510...
Thông tin xuất bản: Addison Wesley 2009
Mã xếp giá: 004/.33 S594
Mã ĐKCB: GT/CNTT007828, GT/CNTT007829, GT/CNTT007832, GT/CNTT007833...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.13/3 W959
Mã ĐKCB: TK/CAHL000006, TK/CAHL000007, TK/CAHL000008, TK/CAHL001408...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: Pearson 2009
Mã xếp giá: 005.133 D188
Mã ĐKCB: TK/DNCN000006, TK/DNCN000007, TK/DNCN000008, TK/DNCN000009...
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2004
Mã xếp giá: 005.4/465 I253
Mã ĐKCB: TK/CAHL000301,TK/CAHL001229
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.4/469 C445
Mã ĐKCB: TK/CAHL000385,TK/CAHL001221
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2003
Mã xếp giá: 005.4/469 L666
Mã ĐKCB: TK/CAHL000364
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2/76 P964
Mã ĐKCB: TK/CAHL000439, TK/CAHL000440, TK/CAHL001097, TK/CAHL001439...
Thông tin xuất bản: MIT Press 2001
Mã xếp giá: 005.1 I619
Mã ĐKCB: TK/CAHL000370,TK/CAHL001237
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2009
Mã xếp giá: 005.13 S428
Mã ĐKCB: GT/TTHL000456, GT/TTHL000457, GT/TTHL000458, GT/TTHL000459...