Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Inventory Press 2024
Mã xếp giá: 658.8 SU964
Mã ĐKCB: TK/XHHL005925
Thông tin xuất bản: 3dtotal Publishing 2019
Mã xếp giá: 741.58 B417
Mã ĐKCB: TK/XHHL005012
Thông tin xuất bản: Tài liệu lưu hành nội bộ 2020
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCPO000148, TK/HCPO000149, TK/HCPO000150, TK/HCPO000151...
Thông tin xuất bản: Nxb Mỹ Thuật 2020
Mã xếp giá: 770 D916
Mã ĐKCB: TK/XHHL004213,TK/XHHL004214
Thông tin xuất bản: CRC Press, Taylor & Francis Group 2017
Mã xếp giá: 777.7 G247
Mã ĐKCB: TK/XHHL004179, TK/XHHL004180, TK/XHHL004245, TK/XHHL004246...
Thông tin xuất bản: ROUTLEDGE 2021
Mã xếp giá: 770.232 V916
Mã ĐKCB: GT/XHHL007513, GT/XHHL007514, GT/XHHL007515, GT/XHHL007516...
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2019
Mã xếp giá: 006.6 H523
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000125, KHPT/CCDN000126, TK/TTQN000001, TK/QNTH000219...
Thông tin xuất bản: Laurence King 2014
Mã xếp giá: 771 C319
Mã ĐKCB: TK/XHHL003533
Thông tin xuất bản: Pearson 2019
Mã xếp giá: 771.4 L847
Mã ĐKCB: GT/XHHL005279, GT/XHHL005280, GT/XHHL005281, GT/XHHL005282...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 778.72 E261
Mã ĐKCB: TK/CAHL002012
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2013
Mã xếp giá: 771.31 K521
Mã ĐKCB: TK/CAHL001913
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2010
Mã xếp giá: 006.686 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001908,TK/CAHL001909
Thông tin xuất bản: Hoboken Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001883,TK/CAHL001884
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001877,TK/CAHL001878
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2011
Mã xếp giá: 778.9/25 F311
Mã ĐKCB: TK/CAHL001782,TK/CAHL001784
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 778.92 M283
Mã ĐKCB: TK/CAHL001779,TK/CAHL001780
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 006.686 S642
Mã ĐKCB: TK/TTHL001954,TK/TTHL001955
Thông tin xuất bản: Focal Press, Taylor Francis Group 2014
Mã xếp giá: 770.232 V916
Mã ĐKCB: GT/XHHL004292, GT/XHHL004294, GT/XHHL004295, GT/XHHL004296...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.6 S642
Mã ĐKCB: TK/TTHL001894,TK/TTHL001895,TK/TTHL001896
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.6 S642
Mã ĐKCB: TK/TTHL001891,TK/TTHL001892,TK/TTHL001893