Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.5 S163
Mã ĐKCB: LV/LAKH000048
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.5 D598
Mã ĐKCB: LV/LAKH000047
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2011
Mã xếp giá: 006.686 T532
Mã ĐKCB: TK/FAN1000389
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.686 T883
Mã ĐKCB: TK/FAN1000332
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.6 H987
Mã ĐKCB: TK/FAN1000329,TK/FAN1000330
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.368 Q58
Mã ĐKCB: LV/LAKH000033
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.4 V819
Mã ĐKCB: LV/LAKH000031
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.54 H936
Mã ĐKCB: TK/FAT1000525
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2007
Mã xếp giá: 005.5 T883
Mã ĐKCB: TK/FLTT000166
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2005
Mã xếp giá: 005.12 D457
Mã ĐKCB: TK/FLTT000148
Thông tin xuất bản: NXB Thuận Hoá 2007
Mã xếp giá: 006.7 H992
Mã ĐKCB: TK/FAN2000249, TK/FAN2000250, TK/FAN2000251, TK/FAN2000252...
Thông tin xuất bản: NXB Thuận Hoá 2008
Mã xếp giá: 006.7 H992
Mã ĐKCB: TK/FAN2000244, TK/FAN2000245, TK/FAN2000246, TK/FAN2000247...
Thông tin xuất bản: NXB Thuận Hoá 2008
Mã xếp giá: 006.7 T871
Mã ĐKCB: TK/FAN2000239, TK/FAN2000240, TK/FAN2000241, TK/FAN2000242...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2007
Mã xếp giá: 006.6 P577
Mã ĐKCB: TK/FAN1000042, TK/FAN1000043, TK/FAN1000044, TK/FAN1000045...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 006.6 T926
Mã ĐKCB: TK/FAN2000183, TK/FAN2000184, TK/FAN2000185, TK/FAN2000186...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2001
Mã xếp giá: 006.6 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000029, TK/FAN2000174, TK/FAN2000175, TK/FAN2000176...
Thông tin xuất bản: NXB lao động xã hội 2004
Mã xếp giá: 005.276 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000162, TK/FAN1000164, TK/FAN1000165, TK/FAN1000166...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2004
Mã xếp giá: 006.6 N576
Mã ĐKCB: TK/FAN2000149,TK/FAN2000151,TK/FAN1000198
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 006.6 Q98
Mã ĐKCB: TK/FAN2000145,TK/FAN2000146,TK/FAN2000147
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 006.6 L433
Mã ĐKCB: TK/FAN2000142,TK/FAN2000143,TK/FAN2000144