Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic ; Cengage Learning 2020
Mã xếp giá: 005.14 G738
Mã ĐKCB: TK/HCPO000064, TK/HCPO000065, TK/HCPO000066, TK/HCPO000067...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley Pub. Co. 1995
Mã xếp giá: 005.1068 B873
Mã ĐKCB: TK/TTHL002112,TK/TTHL002113
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2020
Mã xếp giá: 777 P577
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000127,KHPT/CCDN000128,TK/TTQN000002
Thông tin xuất bản: Git-Tower.com 2017
Mã xếp giá: 005.30287 G572
Mã ĐKCB: TK/TTHL002041,TK/TTHL002042
Thông tin xuất bản: Microsoft Press 2004
Mã xếp giá: 005.1 M129
Mã ĐKCB: TK/TTHL002023,TK/TTHL002024,TK/FDTT000187
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic ; Cengage Learning 2016
Mã xếp giá: 005.14 K473
Mã ĐKCB: TK/TTHL002011,TK/TTHL002012,TK/TTHL002013
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 005.14 L762
Mã ĐKCB: TK/TTHL001984,TK/TTHL001985,TK/TTHL001986
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2004
Mã xếp giá: 005.12 F855
Mã ĐKCB: TK/TTHL001969,TK/TTHL002015,TK/TTHL002103
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2011
Mã xếp giá: 004.16 P281
Mã ĐKCB: TK/CAHL001998
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 005.1 P534
Mã ĐKCB: TK/TTHL001880,TK/TTHL001881
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2013
Mã xếp giá: 005.1 B317
Mã ĐKCB: TK/TTHL001489
Thông tin xuất bản: Tài liệu lưu hành nội bộ 2014
Mã xếp giá: 658 Q256
Mã ĐKCB: TK/PODN000793, TK/PODN000794, TK/PODN000795, TK/PODN000796...
Thông tin xuất bản: Tài liệu lưu hành nội bộ 2013
Mã xếp giá: 004 C235
Mã ĐKCB: TK/PODN000775,TK/PODN000776,TK/PODN000777
Thông tin xuất bản: Cengage 2014
Mã xếp giá: 658.043 S398
Mã ĐKCB: TK/HCHL001077,TK/QNCN000039
Thông tin xuất bản: Microsoft Press 2013
Mã xếp giá: 005.1 W645
Mã ĐKCB: TK/TTHL001155, TK/TTHL001156, TK/TTHL001157, GT/TTHL001683...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.2762 B728
Mã ĐKCB: TK/CAHL001437
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 005.4 D582
Mã ĐKCB: TK/CAHL001326
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2013
Mã xếp giá: 005.3 K454
Mã ĐKCB: TK/TNHL000514
Thông tin xuất bản: Giao thông Vận tải 2009
Mã xếp giá: 624.10285 T871
Mã ĐKCB: TK/TNHL000495
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2010
Mã xếp giá: 604.202 85 T587
Mã ĐKCB: TK/TTHL001018