Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 349.597 H678
Mã ĐKCB: TK/TNBN000623, TK/TNBN000624, TK/TNBN000625, TK/TNBN000626...
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 349.597 H678
Mã ĐKCB: TK/TNBN000618, TK/TNBN000619, TK/TNBN000620, TK/TNBN000621...
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 349.597 H678
Mã ĐKCB: TK/TNBN000613, TK/TNBN000614, TK/TNBN000615, TK/TNBN000616...
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 349.597 H678
Mã ĐKCB: TK/TNBN000608, TK/TNBN000609, TK/TNBN000610, TK/TNBN000611...
Thông tin xuất bản: Nxb Chính trị quốc gia 2023
Mã xếp giá: 342.59
Mã ĐKCB: TK/XHBG001209,TK/XHBG001210
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 959.7028 C113
Mã ĐKCB: TK/TNBN000552
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2023
Mã xếp giá: 959.7028 C113
Mã ĐKCB: TK/XHBN001466
Thông tin xuất bản: Nxb Chính trị Quốc gia 2023
Mã xếp giá: 340 T627
Mã ĐKCB: TK/XHHL005545
Thông tin xuất bản: Nxb Chính trị Quốc gia 2022
Mã xếp giá: 340 T627
Mã ĐKCB: TK/XHHL005544
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2022
Mã xếp giá: 330.0712 C564
Mã ĐKCB: TK/PTDN000486,TK/PTDN000487,TK/PTDN000488
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004063,TK/XHHL004064
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004059,TK/XHHL004060
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004057,TK/XHHL004058,TK/XHHL004730
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004051,TK/XHHL004052
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004045,TK/XHHL004046
Thông tin xuất bản: Nxb Giáo dục 2015
Mã xếp giá: 340 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL003129
Thông tin xuất bản: Nxb Chính trị Quốc gia 2013
Mã xếp giá: 340 T627
Mã ĐKCB: TK/XHHL003127
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Hồng Đức 2014
Mã xếp giá: 346.597 04 L926
Mã ĐKCB: TK/XHHL002765, TK/XHHL002766, TK/XHHL002767, TK/XHHL002768...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2014
Mã xếp giá: 370 G434
Mã ĐKCB: GK/GKPT000590,GK/GKPT000591
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản chính trị Quốc gia 2014
Mã xếp giá: 342.597 02 T129
Mã ĐKCB: TK/XHHL001663,TK/XHHL001664,TK/XHQN000220