Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2011
Mã xếp giá: 495.6 Et74
Mã ĐKCB: TK/DNNN000298
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2015
Mã xếp giá: 495.6 E174
Mã ĐKCB: TK/DNNN000294,TK/DNNN000342
Thông tin xuất bản: Asuku 2016
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000285
Thông tin xuất bản: Trẻ 2017
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000271
Thông tin xuất bản: ĐHQGHN 2016
Mã xếp giá: 495.15 D717
Mã ĐKCB: TK/DNNN000260,TK/NNHL002989,TK/NNHL002990
Thông tin xuất bản: アルク 2013
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000251
Thông tin xuất bản: 2012
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000250
Thông tin xuất bản: 2012
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000249
Thông tin xuất bản: Sage 2018
Mã xếp giá: 300.72 J653
Mã ĐKCB: TK/XHHL003648, TK/XHHL003649, GT/XHHL005567, GT/XHHL005568...
Thông tin xuất bản: Công thương ; Công ty Cổ phần Sách Alpha 2018
Mã xếp giá: 005.8 K439
Mã ĐKCB: TK/TTHL002076,TK/TTHL002077
Thông tin xuất bản: Nxb Văn học. Công ty cổ phần Văn hóa Đông A 2020
Mã xếp giá: 843.7 D886
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000119, VHCD/TTDN000120, TK/XHHL004235, TK/XHHL004236...
Thông tin xuất bản: NXB văn học 2018
Mã xếp giá: 843 M257
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000017, VHCD/TTDN000018, TK/XHQN000067, TK/XHBN000461...
Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014
Mã xếp giá: 495.6 T627
Mã ĐKCB: TK/NNHL002937
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428.2 R888
Mã ĐKCB: TK/NNHL002908,TK/NNHL002909,TK/CTNN000160
Thông tin xuất bản: Thời đại 2018
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/FDTK000156,VHCD/TTDN000195
Thông tin xuất bản: $bHà Nội,Nhà Xuất Bản Văn Học,2017
Mã xếp giá: 843.7 H895
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000208, VHCD/TTDN000209, TK/XHHL004227, TK/XHHL004228...
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân : 1980 Books 2017
Mã xếp giá: 371.30281 R768
Mã ĐKCB: TK/TKBT000052
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002663, TK/NNHL002664, TK/NNHL002665, TK/NNHL002666...
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002650,TK/NNHL002651