Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017
Mã xếp giá: 495.1 C539
Mã ĐKCB: TK/NNHL003290,TK/NNHL003291
Thông tin xuất bản: 2021
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCPO000183, TK/HCPO000184, TK/HCPO000185, TK/HCPO000186...
Thông tin xuất bản: Harper Business 2014
Mã xếp giá: 658.11 H816
Mã ĐKCB: TK/XHHL004349
Thông tin xuất bản: BIS Publishers 2018
Mã xếp giá: 658.404 G297
Mã ĐKCB: TK/XHHL004347,TK/XHHL004348
Thông tin xuất bản: Wiley 2015
Mã xếp giá: 001.4226 K67
Mã ĐKCB: TK/XHHL004343,TK/XHHL004344
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP. HCM; first News 2019
Mã xếp giá: 658.404 K789
Mã ĐKCB: TK/XHHL004238,TK/XHHL004239
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2014
Mã xếp giá: 621.382 2 P962
Mã ĐKCB: GT/TNHL001207, GT/TNHL001208, GT/TNHL001209, GT/TNHL001210...
Thông tin xuất bản: Manning 2016
Mã xếp giá: 005.1 B575
Mã ĐKCB: TK/TTHL002104
Thông tin xuất bản: Springer 2020
Mã xếp giá: 519.6 V228
Mã ĐKCB: GT/TNHL001093, GT/TNHL001094, GT/TNHL001095, GT/TNHL001096...
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội ; Công ty sách Thái Hà 2019
Mã xếp giá: 303.23 T532
Mã ĐKCB: TK/XHHL004119,TK/XHHL004120
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2020
Mã xếp giá: 777 P577
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000127,KHPT/CCDN000128,TK/TTQN000002
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 658.404 K631
Mã ĐKCB: GT/XHHL007119, GT/XHHL007120, GT/XHHL007121, GT/XHHL007122...
Thông tin xuất bản: Abbeville Press 1995
Mã xếp giá: 741.58 T454
Mã ĐKCB: TK/XHHL004033, GT/XHHL007700, GT/XHHL007701, GT/XHHL007702...
Thông tin xuất bản: University of California Press 2019
Mã xếp giá: 346.730 G312
Mã ĐKCB: TK/XHHL004017,TK/XHHL004018,TK/XHHL004019
Thông tin xuất bản: NXB Lao Động; $c2019
Mã xếp giá: 658.816 H645
Mã ĐKCB: TK/XHHL004015,TK/XHHL004016
Thông tin xuất bản: Hồng Đức, Hội Luật Gia Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 340 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL003977,TK/XHHL003979
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 G869
Mã ĐKCB: GT/NNHL007907, GT/NNHL007908, GT/NNHL007909, GT/NNHL007910...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 C712
Mã ĐKCB: GT/NNHL007891, GT/NNHL007892, GT/NNHL007893, GT/NNHL007894...
Thông tin xuất bản: Pearson Education Ltd. 2008
Mã xếp giá: 428 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003139,TK/NNHL003140,TK/NNHL003141
Thông tin xuất bản: Pearson Education Ltd. 2012
Mã xếp giá: 428 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003136,TK/NNHL003137,TK/NNHL003138