Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: MIT Press 2001
Mã xếp giá: 005.1 I619
Mã ĐKCB: TK/CAHL000370,TK/CAHL001237
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 511/.6 B661
Mã ĐKCB: TK/CAHL000360,TK/CAHL001199
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2003
Mã xếp giá: 005.13/3 B433
Mã ĐKCB: TK/CAHL001442
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 R758
Mã ĐKCB: TK/CAHL001416
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2/762 B417
Mã ĐKCB: TK/CAHL001236
Thông tin xuất bản: Addition - Wesley 2005
Mã xếp giá: 005.43 C855
Mã ĐKCB: TK/TTHL001590, GT/FLXH001456, TK/FLTT000623, TK/FLTT000789...
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2009
Mã xếp giá: 005.13 S428
Mã ĐKCB: GT/TTHL000456, GT/TTHL000457, GT/TTHL000458, GT/TTHL000459...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: GT/CNTT005903, GT/CNTT005905, GT/CNTT005906, GT/CNTT005908...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.1 H893
Mã ĐKCB: TK/TTHL000300,TK/HCHL001006
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2007
Mã xếp giá: 005.120711 R651
Mã ĐKCB: GT/DNCN000013, TK/TTHL000144, TK/TTHL001353, TK/TKBT000133...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 1988
Mã xếp giá: 515.076 M537
Mã ĐKCB: TK/TNHL000717
Thông tin xuất bản: IDG Books Worldwide, Inc 1998
Mã xếp giá: 005.26 D261
Mã ĐKCB: TK/TTHL000495
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001510
Thông tin xuất bản: Infinity Science Press 2008
Mã xếp giá: 005.1/4 K797
Mã ĐKCB: TK/TTHL001933
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2008
Mã xếp giá: 428 I611
Mã ĐKCB: TK/IBAN000061, TK/NNHL000097, TK/NNHL000844, TK/NNHL000854...
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2007
Mã xếp giá: 005.133 B620
Mã ĐKCB: TK/TTHL001499
Thông tin xuất bản: Pearson 2004
Mã xếp giá: 005.133 H241
Mã ĐKCB: TK/TTHL001789
Thông tin xuất bản: Pearson 2005
Mã xếp giá: 005.13 S267
Mã ĐKCB: TK/TTHL001498
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2003
Mã xếp giá: 005.13/3 X6
Mã ĐKCB: TK/TTHL001803