Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley 2005
Mã xếp giá: 658.3/045 S547
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000119
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2007
Mã xếp giá: 658.02/2 K197
Mã ĐKCB: TK/DNCA000314
Thông tin xuất bản: Addison Wesley 2009
Mã xếp giá: 004/.33 S594
Mã ĐKCB: GT/CNTT007828, GT/CNTT007829, GT/CNTT007832, GT/CNTT007833...
Thông tin xuất bản: Mc Graw Hill 2004
Mã xếp giá: 160 B499
Mã ĐKCB: TK/DNCA000018,TK/CAHL001441
Thông tin xuất bản: WILEY 2006
Mã xếp giá: 658 C594
Mã ĐKCB: TK/DNCA000021,TK/FLTK001287
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 658.4012 M745
Mã ĐKCB: GT/CNTT006753, GT/CNTT006754, GT/CNTT006755, GT/CNTT006756...
Thông tin xuất bản: Thomson 2007
Mã xếp giá: 428.2 A548
Mã ĐKCB: TK/DNNN000002, TK/NNHL000188, TK/NNHL000523, TK/NNHL000524...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 005.133 W647
Mã ĐKCB: TK/TTHL001794
Thông tin xuất bản: Osborne/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 C853
Mã ĐKCB: TK/CAHL001344
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.7585 J775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001419
Thông tin xuất bản: John Wiley [distributor] 2006
Mã xếp giá: 332.6324 H859
Mã ĐKCB: TK/CAHL001086
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 346.73065 M113
Mã ĐKCB: TK/CAHL001089
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.13/3 W959
Mã ĐKCB: TK/CAHL000006, TK/CAHL000007, TK/CAHL000008, TK/CAHL001408...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2007
Mã xếp giá: 621.3822 P962
Mã ĐKCB: GT/KHTN005170, GT/KHTN005171, GT/KHTN005172, GT/KHTN005173...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2009
Mã xếp giá: 005.13/3 H473
Mã ĐKCB: TK/TTHL001784
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 651.7 B783
Mã ĐKCB: GT/IBAX000108, GT/IBAX000522, GT/XHHL001273, GT/XHHL001274...
Thông tin xuất bản: Newnes 2006
Mã xếp giá: 629.89 B329
Mã ĐKCB: GT/CNTT006517, GT/CNTT006520, GT/CNTT006521, GT/CNTT006523...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137