Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 658 SCR79
Mã ĐKCB: TK/PODN000778, TK/PODN000779, TK/PODN000780, TK/PODN000781...
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.13 L886
Mã ĐKCB: TK/HCHL001027
Thông tin xuất bản: Cengage 2014
Mã xếp giá: 658.043 S398
Mã ĐKCB: TK/HCHL001077, TK/QNCN000039, TK/QNCN000126, TK/QNCN000127...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2013
Mã xếp giá: 005.1 K748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001159, TK/TTHL001160, TK/TTHL001161, TK/FDDH000167...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2011
Mã xếp giá: 005.1 K748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001158, TK/TTHL001176, TK/TTHL001177, TK/FDDH000169...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 1998
Mã xếp giá: 005.1 K748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001173, TK/TTHL001174, TK/TTHL001175, TK/FDDH000168...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2013
Mã xếp giá: 005.1 K748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001170, TK/TTHL001171, TK/TTHL001172, TK/FDDH000166...
Thông tin xuất bản: Newnes 2013
Mã xếp giá: 004.16 Y519
Mã ĐKCB: TK/TTHL001918
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4 P659
Mã ĐKCB: TK/XHHL001227,TK/FSB000190
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2011
Mã xếp giá: 006.312 W829
Mã ĐKCB: TK/TTHL001103
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2010
Mã xếp giá: 343.730 52 T235
Mã ĐKCB: TK/CAHL001077
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2011
Mã xếp giá: 658.5 M266
Mã ĐKCB: TK/CAHL001071
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2009
Mã xếp giá: 658.5 S847
Mã ĐKCB: TK/CAHL001058
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2011
Mã xếp giá: 658.802 B516
Mã ĐKCB: TK/CAHL001055
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 651.961 S216
Mã ĐKCB: TK/CAHL001000
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2011
Mã xếp giá: 332.72 B889
Mã ĐKCB: TK/CAHL000992
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 332.041 L163
Mã ĐKCB: TK/CAHL000989
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 650.14 W335
Mã ĐKCB: TK/CAHL001215
Thông tin xuất bản: Lulu 2013
Mã xếp giá: 321 H173
Mã ĐKCB: GT/TTHL000384, GT/TTHL000385, GT/TTHL000386, GT/TTHL000387...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010
Mã xếp giá: 658.4/04 A581
Mã ĐKCB: TK/CAHL001399