Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Institution of Engineering and Technology 2008
Mã xếp giá: 346.410 I682
Mã ĐKCB: TK/HCHL001333, TK/XHHL003976, TK/XHHL004035, TK/XHHL004036...
Thông tin xuất bản: Apress
Mã xếp giá: 005.365 K197
Mã ĐKCB: TK/HCHL001330
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2011
Mã xếp giá: 005.1 B821
Mã ĐKCB: TK/HCHL001329
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 895.922 T772
Mã ĐKCB: TK/XHHL003141
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2012
Mã xếp giá: 414.8158 M3451
Mã ĐKCB: TK/HCHL001316, GT/NNHL004681, GT/NNHL004682, GT/NNHL004683...
Thông tin xuất bản: Rockport Publishers
Mã xếp giá: 658.827 B733
Mã ĐKCB: TK/XHHL003103,TK/XHHL003104
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2005
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001968, TK/TTHL002099, TK/TTHL002100, TK/FLTK001396...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2014
Mã xếp giá: 005.133 M345
Mã ĐKCB: TK/CAHL002018
Thông tin xuất bản: Farrar Straus Giroux 2015
Mã xếp giá: 823.92 H792
Mã ĐKCB: TK/CAHL001977
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 658.452 A628
Mã ĐKCB: TK/CAHL001973
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 005.133 N147
Mã ĐKCB: TK/CAHL001959
Thông tin xuất bản: oundview Executive Book Summaries 2014
Mã xếp giá: 658.421 S224
Mã ĐKCB: TK/CAHL001956
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2010
Mã xếp giá: 006.686 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001908,TK/CAHL001909
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 006.78 W282
Mã ĐKCB: TK/CAHL001899,TK/CAHL001900
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 005.54 W466
Mã ĐKCB: TK/CAHL001897,TK/CAHL001898
Thông tin xuất bản: Hoboken Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001883,TK/CAHL001884
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2010
Mã xếp giá: 005.54 M351
Mã ĐKCB: TK/CAHL001881
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 005.13 S832
Mã ĐKCB: TK/CAHL001839
Thông tin xuất bản: Allworth Press 2013
Mã xếp giá: 658.827 M655
Mã ĐKCB: TK/XHHL003073,TK/XHHL003074
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2004
Mã xếp giá: 006.6 H758
Mã ĐKCB: TK/XHHL003071