Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2020
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL002140, TK/TTHL002141, TK/TTHL002142, TK/TTHL002143...
Thông tin xuất bản: Wiley 2011
Mã xếp giá: 005.12 B499
Mã ĐKCB: TK/CAHL001745
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2014
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL001888,TK/TTHL001890
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 006.76 M972
Mã ĐKCB: TK/TTHL001178, TK/TTHL001180, TK/TTHL001181, TK/TTHL001182...
Thông tin xuất bản: FPT polytechnic 2012
Mã xếp giá: 006.7/6 L299
Mã ĐKCB: TK/POLY000049, TK/PODN000382, TK/PODN000472, TK/PODN000473...
Thông tin xuất bản: FPT polytechnic 2012
Mã xếp giá: 006.7/6L299
Mã ĐKCB: TK/POLY000048, TK/PODN000303, TK/PODN000304, TK/PODN000305...
Thông tin xuất bản: Friendsof 2010
Mã xếp giá: 005.133 P888
Mã ĐKCB: TK/TTHL001798
Thông tin xuất bản: Mike Murach & Associates 2012
Mã xếp giá: 006.7/6 M972
Mã ĐKCB: TK/TTHL001586
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.4 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000821
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13071 B216
Mã ĐKCB: TK/FLTT000119,TK/FLTT000120
Thông tin xuất bản: Phương đông 2010
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000624, TK/FAT1001136, TK/TTHL001050, TK/FLTT000024...
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2010
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000734,TK/FLTT000025,TK/FLTT000026
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2007
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/FAT2000566,TK/FLTT000172,TK/FLTT000173
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.13 T532
Mã ĐKCB: TK/FAT2000598
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2005
Mã xếp giá: 005.13 T367
Mã ĐKCB: TK/FAT2000596,TK/FAT2000597
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2003
Mã xếp giá: 005.2762 K113
Mã ĐKCB: TK/CAHL000383,TK/CAHL001176
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2/762 B417
Mã ĐKCB: TK/CAHL001236
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2005
Mã xếp giá: 005.4 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000198, TK/FAT1000199, TK/TTHL001210, TK/TTHL001585...