Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658.3 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002524
Thông tin xuất bản: Công ty 1980 Books. Nxb Lao động 2019
Mã xếp giá: 658.872 C224
Mã ĐKCB: TK/XHHL003838,TK/FLXH000057
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2013
Mã xếp giá: 650.13 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002462
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク, Surīē Nettowāku 2019
Mã xếp giá: 495.68 K964
Mã ĐKCB: TK/NNHL003046,TK/NNHL003047
Thông tin xuất bản: Promopress 2018
Mã xếp giá: 741.6 S528
Mã ĐKCB: TK/XHHL003579,TK/XHHL003580
Thông tin xuất bản: Laurence King 2014
Mã xếp giá: 771 C319
Mã ĐKCB: TK/XHHL003533
Thông tin xuất bản: New Riders 2015
Mã xếp giá: 741.6 A298
Mã ĐKCB: TK/XHHL003527, TK/HCSD000517, TK/HCSD000518, TK/HCSD000519...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 005.5 W466
Mã ĐKCB: TK/CAHL002286,TK/CAHL002287
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2016
Mã xếp giá: 658.81 C278
Mã ĐKCB: TK/CAHL002191,TK/CAHL002192
Thông tin xuất bản: Syngress / Elsevier 2013
Mã xếp giá: 005.268 B332
Mã ĐKCB: TK/CAHL002178
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 330 F828
Mã ĐKCB: TK/TKBT000141
Thông tin xuất bản: Upper Saddle River, NJ : Pearson Prentice Hall 2005
Mã xếp giá: 005.71 R268
Mã ĐKCB: TK/TKBT000077
Thông tin xuất bản: Amsterdam ; Boston : Academic Press 2007
Mã xếp giá: 572.86 A668
Mã ĐKCB: TK/TKBT000075
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT ; Cengage Learning Asia 2016
Mã xếp giá: 005.44 T662
Mã ĐKCB: TK/TTHL001993,TK/TTHL001994,TK/TTHL001995
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 895.922 T772
Mã ĐKCB: TK/FDTK000053
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2012
Mã xếp giá: 428.24 L772
Mã ĐKCB: GT/NNHL005328, GT/NNHL005329, GT/NNHL005330, GT/NNHL005331...
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 895.922 T772
Mã ĐKCB: TK/XHHL003141
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 004.165 M678
Mã ĐKCB: TK/CAHL002015
Thông tin xuất bản: Farrar Straus Giroux 2014
Mã xếp giá: 813 T775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001975
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 005.133 N147
Mã ĐKCB: TK/CAHL001959