Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2007
Mã xếp giá: 006.6 T968
Mã ĐKCB: TK/TTHL001728
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 006.6 D916
Mã ĐKCB: TK/FAT2000320,TK/TTHL001748
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 006.6 B122
Mã ĐKCB: TK/FAT2000114, TK/FAN2000065, TK/FAN2000066, TK/TTHL001419...
Thông tin xuất bản: Giao Thông Vận Tải 2006
Mã xếp giá: 006.6 T790
Mã ĐKCB: TK/TTHL001637
Thông tin xuất bản: Island Press 2003
Mã xếp giá: 333.91 A178
Mã ĐKCB: TK/CAHL000666
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 796.32 L431
Mã ĐKCB: TK/CAHL000703
Thông tin xuất bản: McGraw Hill/Osborne 2006
Mã xếp giá: 006.6869 P729
Mã ĐKCB: TK/CAHL001285
Thông tin xuất bản: Thomson Learning/Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 D754
Mã ĐKCB: TK/TTHL001804
Thông tin xuất bản: Bunka 1999
Mã xếp giá: 495.6 T167
Mã ĐKCB: TK/HCHL001184,TK/HCHL001283
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2005
Mã xếp giá: 005.2/768 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL000316,TK/HCHL000987
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 M157
Mã ĐKCB: TK/CAHL000315,TK/HCHL000988
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2004
Mã xếp giá: 006.6 H111
Mã ĐKCB: TK/CAHL001428
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2004
Mã xếp giá: 658.5/7 B672
Mã ĐKCB: TK/CAHL001310
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 006.6 G437
Mã ĐKCB: TK/TTHL001763
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 005.7565 G975
Mã ĐKCB: TK/TTHL000492
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 006.6 C660
Mã ĐKCB: TK/TTHL000295,TK/TTHL001746
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001614
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.607 1 H983
Mã ĐKCB: TK/TTHL000317,TK/TTHL001237
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội;$c2006
Mã xếp giá: 006.707 1 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL000067, TK/TTHL000068, TK/TTHL001376, TK/TTHL001377...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.36 T352
Mã ĐKCB: TK/TTHL000031,TK/TTHL001252,TK/TTHL001871