Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Asukushuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 T875
Mã ĐKCB: TK/NNHL002611,TK/NNHL002612,TK/NNHL002613
Thông tin xuất bản: Asukushuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 T875
Mã ĐKCB: TK/NNHL002606, TK/NNHL002607, TK/NNHL002608, TK/NNHL002632...
Thông tin xuất bản: Asuku shuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 T875
Mã ĐKCB: TK/NNHL002601,TK/NNHL002602,TK/NNHL002603
Thông tin xuất bản: Asuku Shuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 T875
Mã ĐKCB: TK/NNHL002568,TK/NNHL002569
Thông tin xuất bản: Aruku 2006
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001323
Thông tin xuất bản: Aruku 2014
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001322
Thông tin xuất bản: Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001321
Thông tin xuất bản: Aruku 2007
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001320
Thông tin xuất bản: Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001319
Thông tin xuất bản: Aruku 2007
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001318
Thông tin xuất bản: Aruku 2007
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001317
Thông tin xuất bản: 2000
Mã xếp giá: 495.6 K271
Mã ĐKCB: GT/NNHL004153, GT/NNHL004154, GT/NNHL004155, GT/NNHL004156...
Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001
Mã xếp giá: 495.6 P478
Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...
Thông tin xuất bản: Chikumashobō 2011
Mã xếp giá: 495.6 S124
Mã ĐKCB: GT/NNHL004049, GT/NNHL004050, GT/NNHL004051, GT/NNHL004052...
Thông tin xuất bản: Aruku 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.6 D328
Mã ĐKCB: TK/HCHL000829, TK/HCHL000830, TK/HCHL000831, TK/HCHL000916...
Thông tin xuất bản: 敎育出版 2003
Mã xếp giá: 495.6 O78
Mã ĐKCB: TK/NNHL002003
Thông tin xuất bản: 教育出版
Mã xếp giá: 495.6 O78
Mã ĐKCB: TK/NNHL002002
Thông tin xuất bản: 教育出版 2002
Mã xếp giá: 495.6 O78
Mã ĐKCB: TK/NNHL002001
Thông tin xuất bản: 敎育出版 2002
Mã xếp giá: 495.6 O78
Mã ĐKCB: TK/NNHL002000