Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 120 biểu ghi cho từ khóa Nihongo

TRY!日本語能力試験N3 : 文法から伸ばす日本語 = Torai nihongo nōryoku shiken N3 : bunpō kara nobasu nihongo / ABK アジア

Thông tin xuất bản: Asukushuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 T875

Mã ĐKCB: TK/NNHL002606, TK/NNHL002607, TK/NNHL002608, TK/NNHL002632...

Try!日本語能力試験N2文法から伸ばす日本語 = Try!Nihongo noryoku shiken N2 bunpo kara nobasu nihongo. / ABK [著]

Thông tin xuất bản: Asuku shuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 T875

Mã ĐKCB: TK/NNHL002601,TK/NNHL002602,TK/NNHL002603

マネジメント : 基本と原則 = Manejimento : kihon to gensoku / Peter F Drucker; Atsuo Ueda

Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001

Mã xếp giá: 495.6 P478

Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...

できる日本語教え方ガイド&イラストデータCD-ROM = Dekiru Nihongo Upper Beginner to lower intermediate level : a teacher guider with illustrations on CD-ROM / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Aruku 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...

できる日本語 初級 教え方ガイド&イラストデータ CD-ROM / 嶋田和子 監

Thông tin xuất bản: アルク 2011

Mã xếp giá: 495.6 D328

Mã ĐKCB: TK/HCHL000829, TK/HCHL000830, TK/HCHL000831, TK/HCHL000916...

ひろがることば: しょうがくこくご1 敎師用指導書 / 敎育出版株式会社

Thông tin xuất bản: 敎育出版 2003

Mã xếp giá: 495.6 O78

Mã ĐKCB: TK/NNHL002003

ひろがる言葉: 小学国語3 教師用指導書 / 敎育出版株式会社

Thông tin xuất bản: 教育出版

Mã xếp giá: 495.6 O78

Mã ĐKCB: TK/NNHL002002

ひろがることば小学国語2 / 教育出版株式会社編集局編

Thông tin xuất bản: 教育出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 O78

Mã ĐKCB: TK/NNHL002001

ひろがることばしょうがくこくご 1 / 敎育出版株式会社

Thông tin xuất bản: 敎育出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 O78

Mã ĐKCB: TK/NNHL002000

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!