Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 120 biểu ghi cho từ khóa Nihongo

みんなの日本語 初級1 第2版本冊 = Minna no Nihongo shokyu 1 dai 2 hanpon saku

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2012

Mã xếp giá: 495.6 A11

Mã ĐKCB: TK/DNNN000324

Nihonjin no shikitari / Harutake IiKura

Thông tin xuất bản: Seishun Shuppansha 2007

Mã xếp giá: 495.603 H338

Mã ĐKCB: TK/NNHL002939

新完全マスター漢字日本語能力試験N1 = Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N 1 / Reiko Ishii

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 R361

Mã ĐKCB: TK/NNHL002879,TK/NNHL002880

Shin Kanzen Master N1 Vocabulary Goi Jlpt Japan Language Proficiency Test / Hiroaki InoÌ; Yukari Honda; Satomi Kurusu; Kanako MaeboÌ; Kimie Abo; KoÌji Miyata

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 H668

Mã ĐKCB: TK/NNHL002875,TK/NNHL002876,TK/DNNN000352

日本語の語彙と表現 = Nihongo no goi to hyōgen / Takao Suzuki

Thông tin xuất bản: Taishūkan Shoten 1990

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL002831, TK/NNHL002832, TK/DNNN000331, TK/DNNN000332...

Từ điển vui học chữ Hán trong tiếng Nhật dành cho người Việt Nam / Takano, Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL002724

Từ điển vui học tiếng Nhật dành cho người Việt Nam / 鷹野, 次長

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL002723

TRY!日本語能力試験N5 : 文法から伸ばす日本語 = Torai nihongo nōryoku shiken N5 : bunpō kara nobasu nihongo. / ABK [著]

Thông tin xuất bản: Asukushuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 T875

Mã ĐKCB: TK/NNHL002616,TK/NNHL002617,TK/NNHL002618

日本語パワードリル N1 文法 = Nihongo pawā doriru. N1 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 6th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002614,TK/NNHL002615

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!