Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 221 biểu ghi cho từ khóa Nhật Bản

Nữ sinh / Dazai Osamu ; Hoàng Long dịch - Tái bản lần thứ tư

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn : Công ty TNHH MTV sách Phương Nam 2018

Mã xếp giá: 895.634 D112

Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000081,KHPT/CCDN000082

日本語教師のための実践「日本事情」入門 - Nihongo kyōshi no tame no jissen "Nihon jijō" nyūmon= Invitation to Japanese culture / / 細川英雄著, Hideo Hosokawa

Thông tin xuất bản: 大修館書店, Taishūkan Shoten 2004

Mã xếp giá: 495.68007 H632

Mã ĐKCB: TK/DNNN000359, TK/DNNN000360, TK/NNHL003189, TK/NNHL003190...

Nghệ thuật bài trí của người Nhật : phép màu thay đổi cuộc sống / Marie Kondo ; Thanh Minh dịch - Tái bản lần 10

Thông tin xuất bản: Lao động ; Công ty Cổ phần sách Thái Hà 2019

Mã xếp giá: 648 K821

Mã ĐKCB: TK/XHHL003656,TK/XHHL003657

Nhân sinh duy tân / Yoshitaka KiTao ; Hồng Ngọc dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà 2016

Mã xếp giá: 658.409 2 K622

Mã ĐKCB: TK/XHHL003595,TK/XHHL003596

Fintech 4.0 : Những điển hình thành công trong cuộc cách mạng công nghệ tài chính / Kitao Yoshitaka ; Nguyễn Thị Thảo dịch

Thông tin xuất bản: Công thương ; Công ty Sách Thái Hà 2018

Mã xếp giá: 658.15 Y657

Mã ĐKCB: TK/XHHL003593,TK/XHHL003594,TK/FDKD000123

Ngữ pháp tiếng Nhật : Dành cho sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn

Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL002937

Văn hóa Nhật : những điều không thể không biết / Shirahata Yozaburo; dịch: Trần Thị Chung Toàn, Dương Thị Hoa

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2014

Mã xếp giá: 306.52 Y84

Mã ĐKCB: TK/XHHL003571, TK/XHHL003572, GT/XHHL008013, GT/XHHL008014...

Cách người Nhật xây dựng mối quan hệ / Kawashita Kazuhiko; Độc Lập dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books 2018

Mã xếp giá: 302.095 2 K239

Mã ĐKCB: TK/XHHL003501

Kafka bên bờ biển = Kafka on the shore / Haruki Murakami; Dương Tường dịch

Thông tin xuất bản: Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2018,2021

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000217, VHCD/TTDN000218, TK/XHHL004442, TK/XHHL004443...

Điều kỳ diệu của tiệm tạp hóa : Higashino Keigo / Phương Nam dịch

Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn 2018

Mã xếp giá: 895.6 K272

Mã ĐKCB: TK/FDTK000143,TK/XHHL004401,TK/XHHL004402

短期マスター日本語能力試験ドリル N5 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N5 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598

短期マスター日本語能力試験ドリル N4 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N4 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592

短期マスター日本語能力試験ドリル N3 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N3 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...

短期マスター日本語能力試験ドリル N2 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N2 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002582,TK/NNHL002583

Nhật Bản có điều kỳ diệu : đặc san / Hoa Học Trò

Thông tin xuất bản: Báo Sinh viên Việt Nam 2015

Mã xếp giá: 370.116 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL003005,TK/XHHL003006,TK/XHHL003007

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!