Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 552 biểu ghi cho từ khóa Nhật

日本語語彙論II - Nihongo goiron 2 = Japanese Lexicology II / Saitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003571

日本語語彙論I - Nihongo goiron 1 = Japanese Lexicology I / aitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003570

Bàn về văn minh / Fukuzawa yukichi; Lê Huy Vũ Nam, Nguyễn Anh Phong dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Thế Giới; Nhã Nam 2022

Mã xếp giá: 952.031 Y949

Mã ĐKCB: TK/XHHP000166,TK/XHHP000167

Những vị khách của tiệm bá nghệ Tada / Miura Shion; Nhật An dịch

Thông tin xuất bản: Dân Trí, Nhã Nam 2020

Mã xếp giá: 895.636 S556

Mã ĐKCB: TK/XHHP000154,TK/XHHP000155

Organ mùa Xuân / Kazumi Yumoto; Nguyễn Hà Trang dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam 2021

Mã xếp giá: 895.635 Y952

Mã ĐKCB: TK/XHHP000152,TK/XHHP000153

Tiếng nhật công nghệ thông tin trong ngành phần mềm / Dang Khai Hoan, Dinh Thi Hang Nga, Nguyen Anh Vu, ...

Thông tin xuất bản: Thế Giới ; Công ty sách Thái Hà 2022 2022

Mã xếp giá: 005.3014 T562

Mã ĐKCB: TK/TTHL002173, TK/QNNN000066, TK/TTHL002196, TK/DNNN000571...

Japanese Diasporas : Unsung Pasts, Conflicting Presents and Uncertain Futures / Nobuko Adachi

Thông tin xuất bản: Routledge 2009

Mã xếp giá: 909.04956 N754

Mã ĐKCB: TK/DN000395

Generations in Touch : Linking the Old and Young in a Tokyo Neighborhood / Leng Leng Thang

Thông tin xuất bản: Cornell University Press 2001

Mã xếp giá: 362.6 L5661

Mã ĐKCB: TK/DN000394

Welfare and Capitalism in Postwar Japan / Margarita Estevez-a.b.e.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008

Mã xếp giá: 330.952 M327

Mã ĐKCB: TK/DN000393

3. 11 : Disaster and Change in Japan / Richard J. Samuels

Thông tin xuất bản: Cornell University Press 2013

Mã xếp giá: 952 R512

Mã ĐKCB: TK/DN000392

Bending Adversity : Japan and the Art of Survival, Pilling / David Pilling

Thông tin xuất bản: Penguin 2020

Mã xếp giá: 952 D2491

Mã ĐKCB: TK/DN000391

Tale for the Time Being : Ruth Ozeki

Thông tin xuất bản: Canongate Books Ltd 2019

Mã xếp giá: 895 R974

Mã ĐKCB: TK/DN000390

Convenience Store Woman / Sayaka Murata

Thông tin xuất bản: Grove Press 2019

Mã xếp giá: 895.609 S2742

Mã ĐKCB: TK/DN000389

Who Was Responsible? / Nobuo Asaumi, James E. Auer

Thông tin xuất bản: T.H.E. Yomiuri Shimbun 2006

Mã xếp giá: 952 N754

Mã ĐKCB: TK/DN000388

Japanese Women and Sport : Beyond Baseball and Sumo / Robin Kietlinski

Thông tin xuất bản: Bloomsbury Academic & Professional 2013

Mã xếp giá: 796.082 R655

Mã ĐKCB: TK/DN000387

Japan : the Basics / Christopher P. Hood

Thông tin xuất bản: Routledge 2014

Mã xếp giá: 952 C5566

Mã ĐKCB: TK/DN000384

Narrow Road to the Deep North and OTHER Travel Sketches / Matsuo Basho

Thông tin xuất bản: Penguin Publishing Group 1966

Mã xếp giá: 895.6132 M4348

Mã ĐKCB: TK/DN000383

Cultural History of Japanese Buddhism / Brian Ruppert, William E. Deal

Thông tin xuất bản: Wiley-Blackwell 2015

Mã xếp giá: 294.30952 B8491

Mã ĐKCB: TK/DN000379

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!