Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 552 biểu ghi cho từ khóa Nhật

Từ điển quốc ngữ

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000344,TK/NNHL001292

New Concise Japanese - English Dictionary

Thông tin xuất bản: 1952

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001275

New Concise English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001293

角川必携国語辞典 =Kadokawa hikkei kokugo jiten : Susumu Ōno; Akio Tanaka

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001280

全訳古語例解辞典 =Zen'yaku kogo reikai jiten/ Yasuo Kitahara

Thông tin xuất bản: Shōgakkan 1993

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001286

Junior new horizon English-Japanese dictionary

Thông tin xuất bản: Shoseki 1989

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001287

教科書を作ろう. れんしゅう編 2: Kyōkasho o tsukurō : Chūtō kyōiku muke shokyū nihongo sozaishū. renshiyu(2)

Thông tin xuất bản: 国際交流基金日本語国際センター 2002

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/NNHL001759

Lịch sử Nhật Bản / Phan Huy Lê, Nguyễn Quốc Hùng, Đặng Xuân Kháng

Thông tin xuất bản: Thế giới 2007

Mã xếp giá: 952.6 L433

Mã ĐKCB: TK/XHHL002418

Lịch sử Nhật Bản / R.H.P Mason, J.G.Caiger; Nguyễn Văn Sỹ

Thông tin xuất bản: Lao động 2003

Mã xếp giá: 952.05 M398

Mã ĐKCB: TK/XHHL000126,TK/XHHL001865

Nhật bản đất nước và con người / Eiichi Aoki; Nguyễn Kiên Trường

Thông tin xuất bản: Văn học 2006

Mã xếp giá: 952.05 E348

Mã ĐKCB: TK/XHHL001394,TK/XHHL002032

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!