Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Asukushuppan 2010
Mã xếp giá: 495.6 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL002145
Thông tin xuất bản: Thế giới 2005
Mã xếp giá: 952.092 Y949
Mã ĐKCB: TK/FAT1001256, TK/FLTK000759, TK/FLTK000758, TK/XHHL002956...
Thông tin xuất bản: Thế giới,Tri thức 2014,2008
Mã xếp giá: 370.652 Y949
Mã ĐKCB: TK/FAT2000945, TK/FLTK000981, TK/FLTK000982, TK/XHHL003077...
Thông tin xuất bản: Văn học 2011
Mã xếp giá: 813 S736
Mã ĐKCB: TK/IBA001125, TK/FLTK000628, TK/THCT000128, TK/XHHL004136...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2011
Mã xếp giá: 813.54 B979
Mã ĐKCB: TK/FLTK000551
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 338.76292095 S559
Mã ĐKCB: TK/IBA000790
Thông tin xuất bản: Tri thức 2010
Mã xếp giá: 650.1 M862
Mã ĐKCB: TK/THCT000041
Thông tin xuất bản: ASK 2006
Mã xếp giá: 495.6 R291
Mã ĐKCB: TK/NNHL002260
Thông tin xuất bản: ASK 2008
Mã xếp giá: 495.6 R291
Mã ĐKCB: TK/NNHL002255
Thông tin xuất bản: Khoa học và Công nghệ 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001262, TK/NNHL001263, TK/NNHL001264, TK/NNHL001265...
Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001259, TK/NNHL001260, TK/NNHL001261, TK/NNHL001839...
Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001268, TK/NNHL001269, TK/NNHL001270, TK/NNHL001271...
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1998
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL002151
Thông tin xuất bản: アルク 2008
Mã xếp giá: 495.6 C543
Mã ĐKCB: TK/NNHL001378,TK/NNHL001379,TK/NNHL002141
Thông tin xuất bản: アルク 2008
Mã xếp giá: 495.6 O825
Mã ĐKCB: TK/NNHL001384,TK/NNHL001385,TK/NNHL002058
Thông tin xuất bản: Bonjinsha,Bonjinsha 2002,2018
Mã xếp giá: 495.683 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001199, TK/NNHL003151, TK/NNHL003152, TK/NNHL003153...
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2005
Mã xếp giá: 895.922 T771
Mã ĐKCB: TK/XHHL002176
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000241, TK/NNHL000242, TK/NNHL000243, TK/NNHL000245...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000236, TK/NNHL000237, TK/NNHL000238, TK/NNHL000239...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000221, TK/NNHL000224, TK/NNHL001804, TK/NNHL001805...