Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 552 biểu ghi cho từ khóa Nhật

Nhật ký / Nicholas Sparks; Petal Lê

Thông tin xuất bản: Văn học 2011

Mã xếp giá: 813 S736

Mã ĐKCB: TK/IBA001125, TK/FLTK000628, TK/THCT000128, TK/XHHL004136...

Nhật ký Carrie : Thời chanh cốm của Sex and the city / Candace Bushnell; Phạm Hải Anh

Thông tin xuất bản: Trẻ 2011

Mã xếp giá: 813.54 B979

Mã ĐKCB: TK/FLTK000551

Chế tạo tại Nhật Bản = Made in Japan / Akio Morita và Tập đoàn Sony, Nhóm dịch Alpha Books - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Tri thức 2010

Mã xếp giá: 650.1 M862

Mã ĐKCB: TK/THCT000041

新日本語の中級 本冊 = Shin Nihongo no Chukyu : Main Textbook / AOTS - 10th ed.

Thông tin xuất bản: Khoa học và Công nghệ 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL001262, TK/NNHL001263, TK/NNHL001264, TK/NNHL001265...

Shin Nihongo no Chukyu : Bản dịch tiếng việt / AOTS

Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL001259, TK/NNHL001260, TK/NNHL001261, TK/NNHL001839...

新日本語の中級 文法解説書ベトナム語訳 = Shin nihongo no Chukyu : Giải thích văn phạm bằng tiếng việt / AOTS

Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL001268, TK/NNHL001269, TK/NNHL001270, TK/NNHL001271...

しごとの日本語 ビジネスマナー編 = Japanese for business = Nghi thức kinh doanh của người Nhật trong công việc/ Chiyuko, Kamabu

Thông tin xuất bản: アルク 2008

Mã xếp giá: 495.6 C543

Mã ĐKCB: TK/NNHL001378,TK/NNHL001379,TK/NNHL002141

しごとの日本語 Japanese for business : IT業務編 for the information technology industry / Yoshibumi, Murakami - 初版

Thông tin xuất bản: アルク 2008

Mã xếp giá: 495.6 O825

Mã ĐKCB: TK/NNHL001384,TK/NNHL001385,TK/NNHL002058

聴解が弱いあなたへ Chokai ga yowai anata e / 日本語教育研究所編著

Thông tin xuất bản: Bonjinsha,Bonjinsha 2002,2018

Mã xếp giá: 495.683 N691

Mã ĐKCB: TK/HCHL001199, TK/NNHL003151, TK/NNHL003152, TK/NNHL003153...

Nhật ký Đặng Thùy Trâm / Đặng Kim Trâm (chỉnh lý)

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2005

Mã xếp giá: 895.922 T771

Mã ĐKCB: TK/XHHL002176

Shin Nihongo no Kiso II: Giải thích văn phạm bằng Tiếng Việt / AOTS - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000241, TK/NNHL000242, TK/NNHL000243, TK/NNHL000245...

Shin Nihongo no Kiso II : Bản dịch Tiếng Việt / AOTS - 5th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000236, TK/NNHL000237, TK/NNHL000238, TK/NNHL000239...

Shin Nihongo no Kiso I : Giải thích văn phạm bằng tiếng việt / AOTS - 4th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000221, TK/NNHL000224, TK/NNHL001804, TK/NNHL001805...

Shin Nihongo no Kiso I: Bản dịch Tiếng Việt / AOTS - 5th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000226, TK/NNHL000227, TK/NNHL000228, TK/NNHL002046...

Shin Nihongo no Kiso no Oshiekata = 日本語の教え方の秘訣 : 新日本語の基礎I のくわしい教案と教授法 (上) / Toshiko Arima - 10th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005

Mã xếp giá: 495.6 A699

Mã ĐKCB: TK/NNHL002783

Shin Nihongo no Kiso no Oshiekata = 新日本語の教え方の秘訣 : 新日本語の基礎I のくわしい教案と教授法(下) / AOTS - 11th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2008

Mã xếp giá: 495.6 A699

Mã ĐKCB: TK/NNHL002784

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!