Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 555 biểu ghi cho từ khóa Nhật

Tự điển Hán - Nhật Việt: Chinese - Japanese dictionary with Vietnamese interpretation. Volume1 / Nguyễn Mạnh Hùng

Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010

Mã xếp giá: 495.635 97 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002333

にほんご チャレンジ: 二本ご のう りょく し せん たい さく = Vocabulary, N4 / Yamazaki Yukiko

Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y198

Mã ĐKCB: TK/NNHL002332

Socrates in Love : Tiếng gọi tình yêu giữa lòng thế giới / Katayama Kyoichi; Minh Châu, Uyên Thiểm dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Văn học 2009

Mã xếp giá: 895.6 K996

Mã ĐKCB: TK/FLTK000558, TK/XHHL002747, TK/XHHL002748, TK/THCT000112...

日本事情・日本文化を教える = Nihon jijō, Nihon bunka o oshieru. T. 9 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001195,TK/DNHC000378,TK/DNHC000379

初級を敎える. T. 9 / Yōko Abe; Masako Nakamura; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2007

Mã xếp giá: 495.6 A138

Mã ĐKCB: TK/HCHL001194

書くことを教える = Kaku koto o oshieru. T. 8 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001193

読むことを教える : Yomu koto o oshieru / Yōko Abe...[et al.]. T. 7

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobo 2006

Mã xếp giá: 495.6 Y549

Mã ĐKCB: TK/HCHL001192

話すことを教える = Hanasu koto o oshieru / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobo 2007

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001191

聞くことを敎える. T. 5 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsujishobo 2008

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001190

音声を教える = Onsei o oshieru. T. 2 / Kokusai Kōryū Kikin

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō, 2009

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001188

日本語能力試験問題集N3文法スピードマスター : N3合格! : Quick master of N3 Grammer / Tomoko Shimizu; Rieko Ōba; Miki Suzuki

Thông tin xuất bản: Jērisāchishuppan 2010

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002057

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!