Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 552 biểu ghi cho từ khóa Nhật

"初級総仕上げ 文法編ー実力アップ" / "松本節子 星野恵子"

Thông tin xuất bản: (株)ユニコム 2003

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000167, TK/DNNN000168, TK/DNNN000169, TK/DNNN000170...

"これで 大丈夫  聴解問題ー実力アップ" / "松本節子 星野恵子"

Thông tin xuất bản: 1999

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000162, TK/DNNN000163, TK/DNNN000164, TK/DNNN000165...

文法とレーニン儀 N4 / "安藤 栄里子 今川 和 "

Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000157, TK/DNNN000158, TK/DNNN000159, TK/DNNN000160...

徹底ドリルN3 / "西隈俊哉 相場康子 坂本勝信 伊東克洋"

Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル 2008

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000152, TK/DNNN000154, TK/DNNN000155, TK/DNNN000156...

"カタカナ語彙 トレーニング" / "島野節子 世良明美 辻野弘子 妻形ひさる"

Thông tin xuất bản: 株式会社 スリーエーネットワーク 2010

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000142, TK/DNNN000143, TK/DNNN000144, TK/DNNN000145...

百年前の日本 = Hyakunenmae no Nihon / 構成小西四郎, 岡秀行. 小西四郎, 岡秀行,

Thông tin xuất bản: Shōgakkan 2005

Mã xếp giá: 306.652 S558

Mã ĐKCB: TK/XHHL002073

Từ điển vui học tiếng Nhật cho người Việt Nam / Takano Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195

Rừng Na Uy / Haruki Murakami; Trịnh Lữ dịch

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn,Hội nhà văn 2012,2023

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: TK/XHHL001866, TK/XHHL004093, TK/XHHL004094, TK/XHQN000047...

Phía Nam biên giới, phía tây mặt trời / Haruki Murakami, Cao Việt Dũng dịch

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn,Hội nhà văn 2007,2012

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: TK/XHHL001882, TK/XHHL002952, TK/DN000597, TK/DN000598...

Xách ba lô lên và đi. Tập 1, Châu Á là nhà. Đừng khóc! / Huyền Chip - Tái bản lần 1 có chỉnh sửa

Thông tin xuất bản: Văn học 2012

Mã xếp giá: 915.04 H987

Mã ĐKCB: TK/IBA001979, TK/XHHL002091, TK/FLTK000534, TK/FLTK000535...

Viết lên hy vọng : Cuốn nhật ký làm rung chuyển nền giáo dục Mỹ / Những nhà văn tự do & Erin Gruwell

Thông tin xuất bản: Khoa học xã hội; Công ty sách Thái Hà 2012

Mã xếp giá: 371.102 V666

Mã ĐKCB: TK/FLTK000593,TK/FLTK000594,TK/FLTK001053

1Q84 . Tập 1 / Haruki Murakami; Lục Hương dịch

Thông tin xuất bản: Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2012

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: TK/IBA001892, TK/FLTK000538, TK/XHHL004389, TK/XHHL004390...

New approach chukyu nihongo (kisohen) renshucho = new approach japanese intermediate course : work book / Noboru Oyanagi; Noriko Iwai; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: AGP 2004

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/HCHL000759, TK/NNHL002047, TK/NNHL002059, TK/NNHL002102...

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版 : New approach Japanese intermediate course : Listening comprehension exercise / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2010

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/NNHL002072, TK/NNHL002073, TK/NNHL002100, TK/NNHL002101...

Tớ là Dâu / Joe Ruelle

Thông tin xuất bản: Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2012

Mã xếp giá: 895.922 R921

Mã ĐKCB: TK/XHHL000645,TK/XHHL000646,TK/XHHL002338

Nhật ký chú bé nhút nhát. Tập 2, "luật" của Rodrick / Jeff Kinney; Giang Vũ dịch

Thông tin xuất bản: Văn học; Công ty sách HaGiangbooks 2011

Mã xếp giá: 813 K558

Mã ĐKCB: TK/XHHL000614

Một lít nước mắt / Kito Aya; Trọng Đức dịch

Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn,Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh;$aCông ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2023,2011

Mã xếp giá: 895.6 A973

Mã ĐKCB: TK/XHHL000583, TK/FAT2000939, TK/XHHP000346, TK/XHHP000347...

Tự điển Hán - Nhật Việt: Chinese - Japanese dictionary with Vietnamese interpretation. Volume1 / Nguyễn Mạnh Hùng

Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010

Mã xếp giá: 495.635 97 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002333

にほんご チャレンジ: 二本ご のう りょく し せん たい さく = Vocabulary, N4 / Yamazaki Yukiko

Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y198

Mã ĐKCB: TK/NNHL002332

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!