Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 552 biểu ghi cho từ khóa Nhật

マネジメント : 基本と原則 = Manejimento : kihon to gensoku / Peter F Drucker; Atsuo Ueda

Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001

Mã xếp giá: 495.6 P478

Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...

Nhật Bản có điều kỳ diệu : đặc san / Hoa Học Trò

Thông tin xuất bản: Báo Sinh viên Việt Nam 2015

Mã xếp giá: 370.116 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL003005,TK/XHHL003006,TK/XHHL003007

Văn hóa Nhật Bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm / Viện Văn hóa Nhật Bản; Vũ Hữu Nghị: dịch; Lưu Ngọc Trịnh: hiệu đính - Tái bản trên bản in năm 1991

Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty cổ phần sách Alpha 2016

Mã xếp giá: 306.52 V217

Mã ĐKCB: TK/XHHL002969,TK/XHHL002970,TK/XHHL002971

Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc : Công trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản / Fujiwara No Teika ; Trần Thị Chung Toàn dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới 2010

Mã xếp giá: 895.6F961

Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...

Nhật ký Anne Frank = The Diary of a Young girl / Anne Frank ; Đặng Kim Trâm dịch ; Eleanor Roosevelt giới thiệu - Tái bản

Thông tin xuất bản: Văn học 2013

Mã xếp giá: 940.53 F828

Mã ĐKCB: TK/XHHL002932, TK/XHHL002933, TK/XHHL003011, TK/TRTH000200...

正しいビジネスメールの書き方 : 誰に送っても恥ずかしくないメールが書ける = Tadashi bijinesu meru no kakikata : Dare ni okuttemo hazukashikunai meru ga kakeru / Hiroko Nishide

Thông tin xuất bản: Nihonnoritsukyokaimanejimentosenta 2013

Mã xếp giá: 302 H668

Mã ĐKCB: GT/XHHL004355, GT/XHHL004356, GT/XHHL004357, GT/XHHL004358...

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso II : Bản dịch tiếng Việt. Tập 2 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002805

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso II : Mainbook. Tập 2 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002807

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso I : Mainbook. Tập 1 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002804

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso I : Bản dịch tiếng Việt. Tập 1 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002803

翻訳を学ぶ人のために = Hon'yaku o manabu hito no tame ni / Tetsuo Anzai; Ken Inoue; Akio Kobayashi

Thông tin xuất bản: Sekai Shisōsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T348

Mã ĐKCB: TK/HCHL000666

日本語. 下 / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: 岩波書店, 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000665, TK/NNHL002835, TK/NNHL002836, TK/DNNN000335...

日本語 = Nihongo / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Iwanami Shoten 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000664, TK/NNHL002833, TK/NNHL002834, TK/DNNN000333...

Shōdan no tameno Nihongo. chūkyū = We mean business : Japanese for business people, Intermediate level / Ryūsuke Yoneda

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2013

Mã xếp giá: 495.6 R997

Mã ĐKCB: TK/HCHL000663

しごとの日本語 メールの書き方編 = Japanese for Business: How to write Business Mail in Japanese / Maki Okumura; Yūko Kamabuchi

Thông tin xuất bản: Aruku 2013

Mã xếp giá: 495.6 O419

Mã ĐKCB: TK/HCHL000662,TK/NNHL003301

通訳の技術 = Tsūyaku no gijutsu = Interpreting skills / Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Kenkyūsha, 2013

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: GT/NNHL004101, GT/NNHL004102, GT/NNHL004103, GT/NNHL004104...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!