Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001
Mã xếp giá: 495.6 P478
Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...
Thông tin xuất bản: Chikumashobō 2011
Mã xếp giá: 495.6 S124
Mã ĐKCB: GT/NNHL004049, GT/NNHL004050, GT/NNHL004051, GT/NNHL004052...
Thông tin xuất bản: Báo Sinh viên Việt Nam 2015
Mã xếp giá: 370.116 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL003005,TK/XHHL003006,TK/XHHL003007
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty cổ phần sách Alpha 2016
Mã xếp giá: 306.52 V217
Mã ĐKCB: TK/XHHL002969,TK/XHHL002970,TK/XHHL002971
Thông tin xuất bản: Thế giới 2010
Mã xếp giá: 895.6F961
Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...
Thông tin xuất bản: Văn học 2013
Mã xếp giá: 940.53 F828
Mã ĐKCB: TK/XHHL002932, TK/XHHL002933, TK/XHHL003011, TK/TRTH000200...
Thông tin xuất bản: Nihonnoritsukyokaimanejimentosenta 2013
Mã xếp giá: 302 H668
Mã ĐKCB: GT/XHHL004355, GT/XHHL004356, GT/XHHL004357, GT/XHHL004358...
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2017
Mã xếp giá: 895.6 T136
Mã ĐKCB: TK/XHHL003416
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002805
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002806
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002807
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002802
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002804
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002803
Thông tin xuất bản: Sekai Shisōsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T348
Mã ĐKCB: TK/HCHL000666
Thông tin xuất bản: 岩波書店, 2014
Mã xếp giá: 495.6 K514
Mã ĐKCB: TK/HCHL000665, TK/NNHL002835, TK/NNHL002836, TK/DNNN000335...
Thông tin xuất bản: Iwanami Shoten 2014
Mã xếp giá: 495.6 K514
Mã ĐKCB: TK/HCHL000664, TK/NNHL002833, TK/NNHL002834, TK/DNNN000333...
Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2013
Mã xếp giá: 495.6 R997
Mã ĐKCB: TK/HCHL000663
Thông tin xuất bản: Aruku 2013
Mã xếp giá: 495.6 O419
Mã ĐKCB: TK/HCHL000662,TK/NNHL003301
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha, 2013
Mã xếp giá: 495.6 K817
Mã ĐKCB: GT/NNHL004101, GT/NNHL004102, GT/NNHL004103, GT/NNHL004104...