Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 563 biểu ghi cho từ khóa Nhật

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 7 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002521

はじめての日本語能力試験 N1単語 3000 : 3000 Essential Vocabulary for the JLP N1 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002519,TK/NNHL002520

ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 = Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikata / Kazunari Ishii

Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011

Mã xếp giá: 495.6 I796

Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...

Đường về nhà : Hành trình đạp xe 3.395 km từ Bắc Kinh về Hà Nội của một cô gái Việt Nam / Đinh Phương Linh

Thông tin xuất bản: Nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2016

Mã xếp giá: 915.04 L755

Mã ĐKCB: TK/XHHL003047

マンキュー入門経済学 = Mankyu nyumon keizaigaku = Principles of Economics / N Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 G822

Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...

マネジメント : 基本と原則 = Manejimento : kihon to gensoku / Peter F Drucker; Atsuo Ueda

Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001

Mã xếp giá: 495.6 P478

Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...

Nhật Bản có điều kỳ diệu : đặc san / Hoa Học Trò

Thông tin xuất bản: Báo Sinh viên Việt Nam 2015

Mã xếp giá: 370.116 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL003005,TK/XHHL003006,TK/XHHL003007

Văn hóa Nhật Bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm / Viện Văn hóa Nhật Bản; Vũ Hữu Nghị: dịch; Lưu Ngọc Trịnh: hiệu đính - Tái bản trên bản in năm 1991

Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty cổ phần sách Alpha 2016

Mã xếp giá: 306.52 V217

Mã ĐKCB: TK/XHHL002969,TK/XHHL002970,TK/XHHL002971

Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc : Công trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản / Fujiwara No Teika ; Trần Thị Chung Toàn dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới 2010

Mã xếp giá: 895.6F961

Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...

Nhật ký Anne Frank = The Diary of a Young girl / Anne Frank ; Đặng Kim Trâm dịch ; Eleanor Roosevelt giới thiệu - Tái bản

Thông tin xuất bản: Văn học 2013

Mã xếp giá: 940.53 F828

Mã ĐKCB: TK/XHHL002932, TK/XHHL002933, TK/XHHL003011, TK/TRTH000200...

正しいビジネスメールの書き方 : 誰に送っても恥ずかしくないメールが書ける = Tadashi bijinesu meru no kakikata : Dare ni okuttemo hazukashikunai meru ga kakeru / Hiroko Nishide

Thông tin xuất bản: Nihonnoritsukyokaimanejimentosenta 2013

Mã xếp giá: 302 H668

Mã ĐKCB: GT/XHHL004355, GT/XHHL004356, GT/XHHL004357, GT/XHHL004358...

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso II : Bản dịch tiếng Việt. Tập 2 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002805

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!