Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 552 biểu ghi cho từ khóa Nhật

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 2 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002539

はじめての日本語能力試験 N5 単語 1000 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N5 tango 1000 : eigo betonamugoyaku : 1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002535, TK/NNHL002537, TK/NNHL002638, TK/NNHL002639...

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 9 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002538

はじめての日本語能力試験 N4 単語 1500 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N4 tango 1500 : eigo betonamugoyaku : 1500 Essential Vocabulary for the JLPT N4 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002531, TK/NNHL002532, TK/NNHL002533, TK/NNHL002636...

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 10 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002534

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 6 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002530

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 1 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002529

はじめての日本語能力試験 N3単語 2000 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N3 tango 2000 : eigo betonamugoyaku : 2000 Essential Vocabulary for the JLPT N3 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002526, TK/NNHL002527, TK/NNHL002528, TK/NNHL002634...

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 5 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002525

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 7 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002521

はじめての日本語能力試験 N1単語 3000 : 3000 Essential Vocabulary for the JLP N1 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002519,TK/NNHL002520

ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 = Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikata / Kazunari Ishii

Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011

Mã xếp giá: 495.6 I796

Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...

Đường về nhà : Hành trình đạp xe 3.395 km từ Bắc Kinh về Hà Nội của một cô gái Việt Nam / Đinh Phương Linh

Thông tin xuất bản: Nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2016

Mã xếp giá: 915.04 L755

Mã ĐKCB: TK/XHHL003047

マンキュー入門経済学 = Mankyu nyumon keizaigaku = Principles of Economics / N Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 G822

Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!