Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002668, TK/NNHL002669, TK/NNHL002670, TK/NNHL002671...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002663, TK/NNHL002664, TK/NNHL002665, TK/NNHL002666...
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002656,TK/NNHL002657
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002654,TK/NNHL002655
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002652,TK/NNHL002653
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002650,TK/NNHL002651
Thông tin xuất bản: Aruku 2012
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001377
Thông tin xuất bản: Aruku 2008
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001358
Thông tin xuất bản: Aruku 2009
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001357
Thông tin xuất bản: Aruku 2009
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001356
Thông tin xuất bản: Hà Nội 2017
Mã xếp giá: 158.1 T153
Mã ĐKCB: TK/XHHL003338, TK/XHHL003339, KHPT/CCDN000254, KHPT/CCDN000255...
Thông tin xuất bản: Asukushuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 T875
Mã ĐKCB: TK/NNHL002616,TK/NNHL002617,TK/NNHL002618
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016
Mã xếp giá: 495.6 M335
Mã ĐKCB: TK/NNHL002614,TK/NNHL002615
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 M335
Mã ĐKCB: TK/NNHL002609,TK/NNHL002610
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016
Mã xếp giá: 495.6 M335
Mã ĐKCB: TK/NNHL002604, TK/NNHL002605, TK/NNHL003321, TK/NNHL003322...
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 M335
Mã ĐKCB: TK/NNHL002599, TK/NNHL002600, TK/NNHL003327, TK/NNHL003328...
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 M335
Mã ĐKCB: TK/NNHL002593, TK/NNHL002594, TK/NNHL002595, TK/NNHL002646...
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...