Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 555 biểu ghi cho từ khóa Nhật

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san moji goi : 文字語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002668, TK/NNHL002669, TK/NNHL002670, TK/NNHL002671...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san bunpo : 文法 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002663, TK/NNHL002664, TK/NNHL002665, TK/NNHL002666...

Mặc kệ thiên hạ: Sống như người Nhật; Mari Tamagawa: Nguyễn Hoàng Vân dịch

Thông tin xuất bản: Hà Nội 2017

Mã xếp giá: 158.1 T153

Mã ĐKCB: TK/XHHL003338, TK/XHHL003339, KHPT/CCDN000254, KHPT/CCDN000255...

TRY!日本語能力試験N5 : 文法から伸ばす日本語 = Torai nihongo nōryoku shiken N5 : bunpō kara nobasu nihongo. / ABK [著]

Thông tin xuất bản: Asukushuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 T875

Mã ĐKCB: TK/NNHL002616,TK/NNHL002617,TK/NNHL002618

日本語パワードリル N1 文法 = Nihongo pawā doriru. N1 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 6th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002614,TK/NNHL002615

日本語パワードリル. N2 文法 = Nihongo pawā doriru. N2 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 7th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002604, TK/NNHL002605, TK/NNHL003321, TK/NNHL003322...

日本語パワードリル. N2 文字・語彙 = Nihongo pawā doriru. N2 moji, goi / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 9th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002599, TK/NNHL002600, TK/NNHL003327, TK/NNHL003328...

短期マスター日本語能力試験ドリル N5 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N5 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598

日本語パワードリル : N3文字・語彙 : 日本語能力試験対策 = Nihongo pawā doriru : N3 moji goi : Nihongo nōryoku shiken taisaku / 松浦真理子; 鈴木健司監修 (Mariko Matsuura, Kenji Suzuki) - 8th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002593, TK/NNHL002594, TK/NNHL002595, TK/NNHL002646...

短期マスター日本語能力試験ドリル N4 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N4 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592

短期マスター日本語能力試験ドリル N3 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N3 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!