Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 552 biểu ghi cho từ khóa Nhật

Tiếng Nhật trong tầm tay = できる日本語. 初級本冊 : Trình độ sơ cấp / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội 2018

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/DNNN004444, GT/DNNN004503, GT/DNNN004504, GT/DNNN004505...

Nhân sinh duy tân / Yoshitaka KiTao ; Hồng Ngọc dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà 2016

Mã xếp giá: 658.409 2 K622

Mã ĐKCB: TK/XHHL003595,TK/XHHL003596

Fintech 4.0 : Những điển hình thành công trong cuộc cách mạng công nghệ tài chính / Kitao Yoshitaka ; Nguyễn Thị Thảo dịch

Thông tin xuất bản: Công thương ; Công ty Sách Thái Hà 2018

Mã xếp giá: 658.15 Y657

Mã ĐKCB: TK/XHHL003593,TK/XHHL003594,TK/FDKD000123

Ngữ pháp tiếng Nhật : Dành cho sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn

Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL002937

Văn hóa Nhật : những điều không thể không biết / Shirahata Yozaburo; dịch: Trần Thị Chung Toàn, Dương Thị Hoa

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2014

Mã xếp giá: 306.52 Y84

Mã ĐKCB: TK/XHHL003571, TK/XHHL003572, GT/XHHL008013, GT/XHHL008014...

Cách người Nhật xây dựng mối quan hệ / Kawashita Kazuhiko; Độc Lập dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books 2018

Mã xếp giá: 302.095 2 K239

Mã ĐKCB: TK/XHHL003501

Kafka bên bờ biển = Kafka on the shore / Haruki Murakami; Dương Tường dịch

Thông tin xuất bản: Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2018,2021

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000217, VHCD/TTDN000218, TK/XHHL004442, TK/XHHL004443...

Điều kỳ diệu của tiệm tạp hóa : Higashino Keigo / Phương Nam dịch

Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn 2018

Mã xếp giá: 895.636 K272

Mã ĐKCB: TK/FDTK000143,TK/XHHL004401,TK/XHHL004402

Từ điển vui học chữ Hán trong tiếng Nhật dành cho người Việt Nam / Takano, Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL002724

Từ điển vui học tiếng Nhật dành cho người Việt Nam / 鷹野, 次長

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL002723

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N2 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 4 th ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2文法 = Doriru & doriru Nihongo nōryoku shiken N2 bunpō / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1. 文法 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken. N1, Bunpō / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ichi moji goi : 文字・語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san moji goi : 文字語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002668, TK/NNHL002669, TK/NNHL002670, TK/NNHL002671...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san bunpo : 文法 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002663, TK/NNHL002664, TK/NNHL002665, TK/NNHL002666...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!