Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: アルク ; Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.611 T661
Mã ĐKCB: TK/NNHL002978,TK/NNHL002979
Thông tin xuất bản: Ten Speed Pres 2014
Mã xếp giá: 648 K821
Mã ĐKCB: TK/XHHL003660
Thông tin xuất bản: Lao động ; Công ty Cổ phần sách Thái Hà 2019
Mã xếp giá: 648 K821
Mã ĐKCB: TK/XHHL003656,TK/XHHL003657
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội 2018
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/DNNN004444, GT/DNNN004503, GT/DNNN004504, GT/DNNN004505...
Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà 2016
Mã xếp giá: 658.409 2 K622
Mã ĐKCB: TK/XHHL003595,TK/XHHL003596
Thông tin xuất bản: Công thương ; Công ty Sách Thái Hà 2018
Mã xếp giá: 658.15 Y657
Mã ĐKCB: TK/XHHL003593,TK/XHHL003594,TK/FDKD000123
Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014
Mã xếp giá: 495.6 T627
Mã ĐKCB: TK/NNHL002937
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 895.6 H825
Mã ĐKCB: TK/XHHL003573,TK/XHHL003574
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2014
Mã xếp giá: 306.52 Y84
Mã ĐKCB: TK/XHHL003571, TK/XHHL003572, GT/XHHL008013, GT/XHHL008014...
Thông tin xuất bản: Lao động 2010
Mã xếp giá: 895.6 M972
Mã ĐKCB: TK/XHHL003570
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books 2018
Mã xếp giá: 302.095 2 K239
Mã ĐKCB: TK/XHHL003501
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2018
Mã xếp giá: 495.6 T348
Mã ĐKCB: TK/NNHL002773,TK/NNHL002774
Thông tin xuất bản: Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2018,2021
Mã xếp giá: 895.6 M972
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000217, VHCD/TTDN000218, TK/XHHL004442, TK/XHHL004443...
Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn 2018
Mã xếp giá: 895.636 K272
Mã ĐKCB: TK/FDTK000143,TK/XHHL004401,TK/XHHL004402
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản thế giới 2012
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL002724
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2012
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL002723
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675