Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage 2017
Mã xếp giá: 005.4 M151
Mã ĐKCB: TK/QNCN000076,TK/QNCN000077,TK/QNCN000078
Thông tin xuất bản: Cengage 2023
Mã xếp giá: 004 F727
Mã ĐKCB: GT/DNCN003620, GT/DNCN003621, GT/DNCN003622, GT/DNCN003623...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2001
Mã xếp giá: 004.2 T367
Mã ĐKCB: TK/FLTT000147
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 004.6 T164
Mã ĐKCB: TK/FLTT000132
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 004.2 M285
Mã ĐKCB: TK/HCHL001004,TK/HCHL001028
Thông tin xuất bản: Cengage learning 2011
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000262, GT/DNCN000264, GT/DNCN000265, GT/DNCN000266...
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: GT/DNCN000008, GT/CNTT008418, GT/CNTT008419, GT/CNTT008420...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.4 M151
Mã ĐKCB: TK/TTHL001652
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: FGR/TK000008, TK/DNCN000012, GT/DNCN000635, GT/DNCN000650...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000017, TK/TTHL000258, TK/TTHL000259, TK/TTHL000260...
Thông tin xuất bản: Thomson course technology 2007
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: TK/TTHL000188,TK/TTHL000189
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2006
Mã xếp giá: 005.1 P531
Mã ĐKCB: TK/TTHL001687
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2005
Mã xếp giá: 004.6 K968
Mã ĐKCB: TK/TTHL001564
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2008
Mã xếp giá: 004.16 S545
Mã ĐKCB: TK/TTHL001666
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: GT/CNTT003801, GT/CNTT003805, GT/CNTT003808, GT/CNTT003811...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2006
Mã xếp giá: 005.43 F648
Mã ĐKCB: TK/TTHL001589
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000050, GT/DNCN000242, GT/DNCN000243, GT/DNCN000244...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2007
Mã xếp giá: 005.1 S697
Mã ĐKCB: GT/DNCN000504, GT/DNCN000510, GT/DNCN000515, GT/DNCN000516...
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2003
Mã xếp giá: 004.6 T164
Mã ĐKCB: GT/DNCN000006, GT/DNCN000019, GT/DNCN000020, GT/DNCN000021...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: GT/CNTT002302, GT/CNTT002303, GT/CNTT002304, GT/CNTT002309...