Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB trẻ 2015
Mã xếp giá: 650.1 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL003012
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2016
Mã xếp giá: 658.87 V217
Mã ĐKCB: TK/XHHL003003,TK/XHHL003004
Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt 2015
Mã xếp giá: 371.4 V986
Mã ĐKCB: TK/XHHL002983,TK/XHHL002984
Thông tin xuất bản: Thế giới. Công ty sách Alpha 2016
Mã xếp giá: 338.7092 I861
Mã ĐKCB: TK/XHHL002942
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 658.8 H982
Mã ĐKCB: TK/XHHL002913
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động. Thaihabooks 2015
Mã xếp giá: 650.1 D916
Mã ĐKCB: TK/XHHL002897,TK/XHHL002898
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty sách Alpha 2016
Mã xếp giá: 337 S478
Mã ĐKCB: TK/XHHL002869, TK/XHHL002870, TK/XHHL002871, TK/XHHL003010...
Thông tin xuất bản: Lao động; Công ty sách Thái Hà 2015
Mã xếp giá: 658.11 G958
Mã ĐKCB: TK/XHHL002845,TK/XHHL002846
Thông tin xuất bản: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà 2015
Mã xếp giá: 294.3 R628
Mã ĐKCB: TK/XHHL002843, TK/XHHL002844, TK/XHHP000556, TK/XHHP000557...
Thông tin xuất bản: Văn hóa - văn nghệ 2016
Mã xếp giá: 658.4063 B985
Mã ĐKCB: TK/XHHL002802,TK/XHHL002914
Thông tin xuất bản: Trẻ 2016
Mã xếp giá: 659.1315 S698
Mã ĐKCB: TK/XHHL002798
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2013
Mã xếp giá: 658.11 F312
Mã ĐKCB: TK/CAHL001733,TK/CAHL001734
Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 381 P535
Mã ĐKCB: TK/XHHL002720,TK/XHHL002721
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty sách Alpha 2015
Mã xếp giá: 951.9504 H458
Mã ĐKCB: TK/XHHL002703,TK/XHHL002704
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2013
Mã xếp giá: 658.1 F385
Mã ĐKCB: TK/FLTK000670
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP.HCM 2015
Mã xếp giá: 631.584 F961
Mã ĐKCB: TK/XHHL002537, TK/XHHL002539, TK/QNTH000227, TK/12DN000039...
Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 004.678 V445
Mã ĐKCB: TK/TTHL001856,TK/TTHL001857,TK/TTHL001858
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2014
Mã xếp giá: 338.76292 S634
Mã ĐKCB: TK/FAT1001342
Thông tin xuất bản: Loa động xã hội 2014
Mã xếp giá: 658.3142 M434
Mã ĐKCB: TK/FAT1001338
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2014
Mã xếp giá: 338.709594 B835
Mã ĐKCB: TK/XHHL001798,TK/XHHL001799