Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 25 biểu ghi cho từ khóa Nghe

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Nghe hiểu = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N3 / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003477,TK/NNHL003478,TK/NNHL003479

Learn to listen listen to learn : academic listening and note-taking. Level 2 / Roni S. Lebauer

Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2010

Mã xếp giá: 428.34 L441

Mã ĐKCB: GT/NNHL007396, GT/NNHL007399, GT/NNHL007400, GT/NNHL007401...

Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp : Biết lắng nghe là bạn đã giành 50% chiến thắng / Hiraki Noriko ; Nguyễn Thị Thu Thủy dịch

Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha 2018

Mã xếp giá: 302.2 N841

Mã ĐKCB: TK/XHHL003873

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Nghe hiểu = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N4 / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/DNNN000288, TK/NNHL003468, TK/NNHL003469, TK/NNHL003470...

Luyện thi TOEIC 850 Listening/ Jo Gang Soo ; Ngọc Huyền dịch - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002903, TK/NNHL002904, TK/NNHL002905, TK/NNHL002906...

Luyện thi TOEIC 750 Listening/ Jo Gang Soo ; Vũ Ngọc Ánh dịch ; Nguyệt Ca Enci hiệu đính - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428.3 S711

Mã ĐKCB: TK/NNHL002893, TK/NNHL002894, TK/NNHL002895, TK/NNHL002896...

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 3 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002717,TK/NNHL002718,TK/NNHL002719

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 2 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002714,TK/NNHL002715,TK/NNHL002716

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 1 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002708,TK/NNHL002709,TK/NNHL002710

Tự học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu / The Changmi; Tuyết Mai chủ biên; Thu Thảo hiệu đính

Thông tin xuất bản: Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.7 C456

Mã ĐKCB: TK/NNHL002450,TK/NNHL002451,TK/NNHL002454

新日本語の基礎 2, / Kaigai Gijutsusha Kenshū Kyōkai

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1993

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001079

Shin-nihongo-no-chūkyū / KaigaiGijutsushaKenshūKyōkai

Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīēnettowāku

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001078

聞くことを敎える. T. 5 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsujishobo 2008

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001190

Active listening: Student's book with CD. 3 / Steven Brown, Dorolyn Smith - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008

Mã xếp giá: 421.54 B879

Mã ĐKCB: FGR/TK000094, TK/NNHL000200, TK/NNHL000201, TK/NNHL000573...

Active listening. 2 / Steven Brown, Dorolyn Smith - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008

Mã xếp giá: 421.54 B879

Mã ĐKCB: FPT/CD.000982, TK/DNHC000020, FGR/TK000095, TK/NNHL000212...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!