Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 64 biểu ghi cho từ khóa Ngữ Pháp

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Trung cấp = Korean grammar in Use - Intermediate =중급 한국어 문법 / Min Jin-young, Ahn Jean-Myung; Trang Thơm biên dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức,Hồng Đức 2021,2015

Mã xếp giá: 495.782 N576

Mã ĐKCB: TK/NNHL002459,TK/NNHL003374

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Sơ cấp = Korean grammar in Use - Beginning =초급한국어문법/ Ahn Jean-Myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-Young; Trang Thơm biên dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2015

Mã xếp giá: 495.782 N576

Mã ĐKCB: TK/NNHL002456, TK/NNHL002457, TK/NNHL003391, TK/NNHL003392...

Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.); Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết - Tái bản lần thứ 19

Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2014

Mã xếp giá: 410 G434

Mã ĐKCB: GT/XHHL004466, GT/XHHL004467, GT/XHHL004468, GT/XHHL004469...

日本人のための日本語文法入門 / 原沢伊都夫

Thông tin xuất bản: 本・コミック 2012

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/HCHL000653, GT/NNHL003579, GT/NNHL003580, GT/NNHL003581...

A Concise Vietnamese grammar for non-native speakers / Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh

Thông tin xuất bản: NXB. Thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.922 T532

Mã ĐKCB: TK/NNHL001331,TK/NNHL001332,TK/NNHL001333

English skills with readings / John Langan - 7th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008

Mã xếp giá: 808.0427 L271

Mã ĐKCB: TK/CAHL001068

301 câu đàm thoại Tiếng Hoa = Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh : Mới nhất: có bổ sung nhiều điểm mới / Vũ Lê Anh

Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2006

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNXH000070

Grammar form and function. Vol. 3B / Milada Broukal ; Ingrid Wisniewska, contributing author

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005

Mã xếp giá: 428.2 B875

Mã ĐKCB: TK/CAHL000079

Grammar form and function / Milada Broukal. Vol. 1

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill ESL/ELT 2004

Mã xếp giá: 428.2 B875

Mã ĐKCB: TK/CAHL000078

にほんご チャレンジ: 二本ご のう りょく し せん たい さく = Vocabulary, N4 / Yamazaki Yukiko

Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y198

Mã ĐKCB: TK/NNHL002332

日本語能力試験問題集N3文法スピードマスター : N3合格! : Quick master of N3 Grammer / Tomoko Shimizu; Rieko Ōba; Miki Suzuki

Thông tin xuất bản: Jērisāchishuppan 2010

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002057

Reasoning & writing well / Mattix Dietsch Betty - 4th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNCA000389

Grammar form and function : Workbook 3 / Milada Broukal, Diana Renn, Amy Parker

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2005

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/IBA000709,TK/DNCA000445

Shin Nihongo no Kiso II: Giải thích văn phạm bằng Tiếng Việt / AOTS - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000241, TK/NNHL000242, TK/NNHL000243, TK/NNHL000245...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!