Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2005
Mã xếp giá: 006.78 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT2000018,TK/CTIT000042,TK/CTIT000049
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2005
Mã xếp giá: 005.26 T434
Mã ĐKCB: TK/CTIT000022, TK/CTIT000040, TK/CTIT000041, TK/CTIT000043...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp 2005
Mã xếp giá: 005.26 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT1000350,TK/CTIT000019
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.362 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000282,TK/FAN2000283,TK/FAN2000284
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.13/3 W756
Mã ĐKCB: TK/CAHL001470
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2009
Mã xếp giá: 005.13/3 L482
Mã ĐKCB: TK/CAHL001340
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000288, TK/DNCA000289, TK/DNCA000509, TK/DNCA000510...
Thông tin xuất bản: Apress 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: FGR/GT000307, FGR/GT000308, FGR/GT000310, FGR/GT000312...
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2007
Mã xếp giá: 006.7 C118
Mã ĐKCB: TK/TTHL001760
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2007
Mã xếp giá: 006.7 P577
Mã ĐKCB: TK/TTHL000304,TK/TTHL001406,TK/TTHL001739
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000302, TK/TTHL000113, TK/TTHL000114, TK/TTHL001433...
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 N672
Mã ĐKCB: TK/CAHL001421
Thông tin xuất bản: Glenco/McGraw-Hill 2000
Mã xếp giá: 005.13/3 D878
Mã ĐKCB: TK/CAHL000332,TK/CAHL001446
Thông tin xuất bản: Nxb. Phương Đông 2007
Mã xếp giá: 005.362 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL001421, TK/TTHL001610, TK/FLTT000109, TK/FLTT000110...
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 005.13 T562
Mã ĐKCB: TK/TTHL000281,TK/TTHL001768
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2009
Mã xếp giá: 005.130 71 A861
Mã ĐKCB: TK/TTHL000290,TK/TTHL001514
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 005.13 W132
Mã ĐKCB: TK/TTHL001495
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2001
Mã xếp giá: 005.1 H241
Mã ĐKCB: TK/TTHL001620
Thông tin xuất bản: Pearson 2005
Mã xếp giá: 005.13 S267
Mã ĐKCB: TK/TTHL001498
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2006
Mã xếp giá: 005.13 S443
Mã ĐKCB: TK/HCHL001002