Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.13 S443
Mã ĐKCB: TK/HCHL001035
Thông tin xuất bản: Pearson 2012
Mã xếp giá: 005.133 D188
Mã ĐKCB: TK/DNCN000027,TK/TTHL002055
Thông tin xuất bản: In Easy Steps Ltd. 2011
Mã xếp giá: 005.133 M147
Mã ĐKCB: TK/TTHL001384,TK/TTHL001928
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 005.13 H936
Mã ĐKCB: TK/FAN1000392, TK/FAN1000393, TK/FAN1000394, TK/FAN1000395...
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2009
Mã xếp giá: 005.13 L299
Mã ĐKCB: TK/FAN1000377, TK/FAN1000378, TK/FAN1000379, TK/FAN1000380...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2001
Mã xếp giá: 005.13 T562
Mã ĐKCB: TK/FAT1001044
Thông tin xuất bản: Apress L.P 2003
Mã xếp giá: 005.13/3 B417
Mã ĐKCB: TK/FAT1000755
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000002, TK/FAN1000424, TK/FAN1000425, TK/FAN1000034...
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 1999
Mã xếp giá: 005.13 P577
Mã ĐKCB: TK/FLTT000087
Thông tin xuất bản: BPB Publications 2001
Mã xếp giá: 005.133 R647
Mã ĐKCB: TK/FLTT000125
Thông tin xuất bản: 2002
Mã xếp giá: 005.1 M664
Mã ĐKCB: TK/FLTT000169
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 005.133 T129
Mã ĐKCB: TK/FLTT000133
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2004
Mã xếp giá: 005.13 O583
Mã ĐKCB: TK/FLTT000142
Thông tin xuất bản: Giáo dục 1999
Mã xếp giá: 006.6 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT1000503
Thông tin xuất bản: Thống kê 1999
Mã xếp giá: 005.133 D325
Mã ĐKCB: TK/FAT1000447
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 005.133 T871
Mã ĐKCB: TK/FLTT000149
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2002
Mã xếp giá: 005.1 D631
Mã ĐKCB: TK/FLTT000090,TK/FLTT000175
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2009
Mã xếp giá: 005.362 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT1000001,TK/FAT1000002,TK/FDTT000061
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2001
Mã xếp giá: 006.7 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT1000259,TK/CTIT000031
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 005.13 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT1000257