Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội,NxbĐại học Quốc gia Hà Nội 2020,2022
Mã xếp giá: 005.133 H111
Mã ĐKCB: TK/CTIT000084, TK/CTIT000085, TK/TTHL002131, TK/TTHL002132...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2017
Mã xếp giá: 005.133 R719
Mã ĐKCB: TK/HCHL001558
Thông tin xuất bản: O'Reilly. 2008
Mã xếp giá: 005.133 C938
Mã ĐKCB: TK/TTHL002017,TK/TTHL002018
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 005.133 L299
Mã ĐKCB: TK/TTHL002005,TK/TTHL002006,TK/TTHL002007
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2005
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001968, TK/TTHL002099, TK/TTHL002100, TK/FLTK001396...
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 005.13/3 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001748
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2014
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL001888,TK/TTHL001890
Thông tin xuất bản: Nxb Khoa học và Kỹ thuật. ĐH FPT 2014
Mã xếp giá: 005.133 H264
Mã ĐKCB: TK/TTHL001487, TK/TTHL001792, TK/TTHL001935, TK/DNCN000073...
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.13 L886
Mã ĐKCB: TK/HCHL001027
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 005.2762 S944
Mã ĐKCB: TK/TTHL001183, TK/TTHL001184, TK/TTHL001185, TK/TTHL001186...
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 006.76 M972
Mã ĐKCB: TK/TTHL001178, TK/TTHL001180, TK/TTHL001181, TK/TTHL001182...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.2762 B728
Mã ĐKCB: TK/CAHL001437
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2012
Mã xếp giá: 515.0285 C973
Mã ĐKCB: TK/TNHL000493,TK/TNHL000494
Thông tin xuất bản: Pearson/Prentice Hall 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 S612
Mã ĐKCB: TK/POLY000059
Thông tin xuất bản: Dreamtech press 2012
Mã xếp giá: 005.133 P964
Mã ĐKCB: TK/HCHL001100
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: TK/HCHL001043
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 005.13 A596
Mã ĐKCB: TK/TTHL001284,TK/TTHL001692
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2012
Mã xếp giá: 006.78 L299
Mã ĐKCB: TK/POLY000052, TK/PODN000370, TK/PODN000371, TK/PODN000372...
Thông tin xuất bản: FPT polytechnic 2012
Mã xếp giá: 006.7/6L299
Mã ĐKCB: TK/POLY000048, TK/PODN000303, TK/PODN000304, TK/PODN000305...
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT 2012
Mã xếp giá: 005.13 M972
Mã ĐKCB: TK/POLY000035, TK/PODN000308, TK/PODN000309, TK/PODN000310...