Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 12 biểu ghi cho từ khóa Ngôn ngữ Nhật

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 NGỮ PHÁP :: 新完全マスター文法 日本語能力試験N4 / Tomomatsu Etsuko , Nakamura Kaori, Fukushima Sachi

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2015

Mã xếp giá: 495.6 E174

Mã ĐKCB: TK/DNNN000294,TK/DNNN000342

Tiếng Nhật cho mọi người : Sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích Ngữ pháp - Tiếng việt / 3A Network

Thông tin xuất bản: Trẻ 2018

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000238,TK/DNNN000239

ゼミナール経営学入門 = Zemināru keieigaku nyūmon / Hiroyuki Itami; Tadao Kagono

Thông tin xuất bản: 日本経済新聞社 1989

Mã xếp giá: 495.6 I888

Mã ĐKCB: TK/NNHL002467

経営学入門 = Keieigaku nyumon / Kiyonori Sakakibara

Thông tin xuất bản: 日本経済新聞出版社 2002

Mã xếp giá: 495.6 S158

Mã ĐKCB: TK/NNHL002465

マンキュー経済学 = Principles of Economics. 2 / N. Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 M278

Mã ĐKCB: TK/XHHL003070

マンキュー経済学 = Principles of Economics. 1 / N. Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 M278

Mã ĐKCB: TK/XHHL003069

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!