Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 19 biểu ghi cho từ khóa Ngôn ngữ Nhật

Luyện Thi năng lực tiếng Nhật N3 TỪ VỰNG = 新完全マスター語彙 日本語能力試験N3 / Hiroko Ino, Yukari Honda, Satomi Kurusu, Kanako Maebo

Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; MCbooks 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003483,TK/NNHL003484,TK/NNHL003485

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 chữ Hán = 新完全マスター漢字 日本語能力試験 N3 / Ishii Reiko , Suzuki Hideko, Moriya Kazumi,...

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003480,TK/NNHL003481,TK/NNHL003482

ベトナム人学生のための日本語文法 = Ngữ pháp tiếng Nhật dành cho Sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung

Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2022

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: GT/NNHL009521, GT/NNHL009522, GT/NNHL009523, GT/NNHL009524...

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 CHỮ HÁN = 新完全マスター漢字 日本語能力試験 N4 / Ishii Reiko , Suzuki Hideko, Moriya Kazumi,...

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/DNNN000287, TK/NNHL003471, TK/NNHL003472, TK/NNHL003473...

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Chữ Hán / Ishii Reiko, Suzuki Eiko, Takagi Miho, Yamazaki Yōko,...

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2015

Mã xếp giá: 495.6 L979

Mã ĐKCB: TK/DNNN000277

Luyện Thi năng lực tiếng Nhật N3 TỪ VỰNG / Hiroko Ino, Yukari Honda, Satomi Kurusu, Kanako Maebo

Thông tin xuất bản: Mei surīēnettowāku 2018

Mã xếp giá: 495.6 L979

Mã ĐKCB: TK/DNNN000258

Văn hóa Nhật : những điều không thể không biết / Shirahata Yozaburo; dịch: Trần Thị Chung Toàn, Dương Thị Hoa

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2014

Mã xếp giá: 306.52 Y84

Mã ĐKCB: TK/XHHL003571, TK/XHHL003572, GT/XHHL008013, GT/XHHL008014...

ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 = Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikata / Kazunari Ishii

Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011

Mã xếp giá: 495.6 I796

Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...

マンキュー入門経済学 = Mankyu nyumon keizaigaku = Principles of Economics / N Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 G822

Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...

マネジメント : 基本と原則 = Manejimento : kihon to gensoku / Peter F Drucker; Atsuo Ueda

Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001

Mã xếp giá: 495.6 P478

Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...

正しいビジネスメールの書き方 : 誰に送っても恥ずかしくないメールが書ける = Tadashi bijinesu meru no kakikata : Dare ni okuttemo hazukashikunai meru ga kakeru / Hiroko Nishide

Thông tin xuất bản: Nihonnoritsukyokaimanejimentosenta 2013

Mã xếp giá: 302 H668

Mã ĐKCB: GT/XHHL004355, GT/XHHL004356, GT/XHHL004357, GT/XHHL004358...

全訳古語例解辞典 =Zen'yaku kogo reikai jiten/ Yasuo Kitahara

Thông tin xuất bản: Shōgakkan 1993

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001286

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!