Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; MCbooks 2020
Mã xếp giá: 495.68 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003483,TK/NNHL003484,TK/NNHL003485
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 L978
Mã ĐKCB: TK/NNHL003480,TK/NNHL003481,TK/NNHL003482
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2022
Mã xếp giá: 495.6 T627
Mã ĐKCB: GT/NNHL009521, GT/NNHL009522, GT/NNHL009523, GT/NNHL009524...
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2019
Mã xếp giá: 495.65 O342
Mã ĐKCB: TK/NNHL003317
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2018
Mã xếp giá: 495.6 S454
Mã ĐKCB: TK/NNHL003315,TK/NNHL003316
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 K848
Mã ĐKCB: TK/NNHL003314
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 L978
Mã ĐKCB: TK/DNNN000287, TK/NNHL003471, TK/NNHL003472, TK/NNHL003473...
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2015
Mã xếp giá: 495.6 L979
Mã ĐKCB: TK/DNNN000277
Thông tin xuất bản: Mei surīēnettowāku 2018
Mã xếp giá: 495.6 L979
Mã ĐKCB: TK/DNNN000258
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2014
Mã xếp giá: 306.52 Y84
Mã ĐKCB: TK/XHHL003571, TK/XHHL003572, GT/XHHL008013, GT/XHHL008014...
Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011
Mã xếp giá: 495.6 I796
Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...
Thông tin xuất bản: Oosaka Kyōiku Tosho 2008
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002447
Thông tin xuất bản: 2000
Mã xếp giá: 495.6 K271
Mã ĐKCB: GT/NNHL004153, GT/NNHL004154, GT/NNHL004155, GT/NNHL004156...
Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012
Mã xếp giá: 338.5 G822
Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...
Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001
Mã xếp giá: 495.6 P478
Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...
Thông tin xuất bản: Chikumashobō 2011
Mã xếp giá: 495.6 S124
Mã ĐKCB: GT/NNHL004049, GT/NNHL004050, GT/NNHL004051, GT/NNHL004052...
Thông tin xuất bản: Nihonnoritsukyokaimanejimentosenta 2013
Mã xếp giá: 302 H668
Mã ĐKCB: GT/XHHL004355, GT/XHHL004356, GT/XHHL004357, GT/XHHL004358...
Thông tin xuất bản: Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.6 P294
Mã ĐKCB: TK/NNHL002143
Thông tin xuất bản: Shōgakkan 1993
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001286