Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 35 biểu ghi cho từ khóa Ngôn ngữ

The Study of Language / George Yule - 8th edition

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2023

Mã xếp giá: 440 Y611

Mã ĐKCB: GT/DNNN006853, GT/DNNN006854, GT/DNNN006855, GT/DNNN006856...

Babel vòng quanh thế giới qua 20 ngôn ngữ = Babel: Around the world in 20 languages / Gaston Dorren; Hoàng Đức Long - dịch

Thông tin xuất bản: Thế Giới 2020

Mã xếp giá: 409 D693

Mã ĐKCB: TK/DNXH000277,TK/DNXH000278

Ngôn Ngữ Cơ Thể : Bí Quyết Chiến Thắng Trong Mọi Cuộc Đàm Phán / Greg Williams; Nguyễn Thanh Nhàn dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 153.69 G8611

Mã ĐKCB: TK/DN000203,TK/DN000204

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 NGỮ PHÁP :: 新完全マスター文法 日本語能力試験N4 / Tomomatsu Etsuko , Nakamura Kaori, Fukushima Sachi

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2015

Mã xếp giá: 495.6 E174

Mã ĐKCB: TK/DNNN000294,TK/DNNN000342

Tiếng Nhật cho mọi người : Sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích Ngữ pháp - Tiếng việt / 3A Network

Thông tin xuất bản: Trẻ 2018

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000238,TK/DNNN000239

The Study of Language / George Yule - 6th edition

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2017

Mã xếp giá: 400 Y611

Mã ĐKCB: TK/DNHC000342, TK/HCHL001547, GT/NNHL006971, GT/NNHL006972...

English pronunciation in use. Advanced, self-study and classroom use / Martin Hewings

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2017

Mã xếp giá: 414.815 8 H599

Mã ĐKCB: GT/NNHL006455, GT/NNHL006456, GT/NNHL006457, GT/NNHL006458...

Effective academic writing 1 / Alice Savage; Masoud Shafiei - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2012

Mã xếp giá: 428.24 S263

Mã ĐKCB: GT/NNHL005777, GT/NNHL005778, GT/NNHL005779, GT/NNHL005780...

A handbook of commercial correspondence / A Ashley

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2003

Mã xếp giá: 651.75 A826

Mã ĐKCB: GT/NNHL005764, GT/NNHL005765, GT/NNHL005766, GT/NNHL005767...

ゼミナール経営学入門 = Zemināru keieigaku nyūmon / Hiroyuki Itami; Tadao Kagono

Thông tin xuất bản: 日本経済新聞社 1989

Mã xếp giá: 495.6 I888

Mã ĐKCB: TK/NNHL002467

経営学入門 = Keieigaku nyumon / Kiyonori Sakakibara

Thông tin xuất bản: 日本経済新聞出版社 2002

Mã xếp giá: 495.6 S158

Mã ĐKCB: TK/NNHL002465

マンキュー経済学 = Principles of Economics. 2 / N. Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 M278

Mã ĐKCB: TK/XHHL003070

マンキュー経済学 = Principles of Economics. 1 / N. Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 M278

Mã ĐKCB: TK/XHHL003069

Speaking tutor. 3B, Making presentations / Kelly Ripatti

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 R588

Mã ĐKCB: TK/HCHL001313

Speaking tutor. 3A, Making presentations / Kelly Ripatti

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 R588

Mã ĐKCB: TK/HCHL001312

Speaking tutor. 2B, Building oral summaries / Zoe Smith

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 S642

Mã ĐKCB: TK/HCHL001311

Speaking tutor. 2A, Building oral summaries / Zoe Smith

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 S642

Mã ĐKCB: TK/HCHL001310

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!