Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.13 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT1000343
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.13 T434
Mã ĐKCB: TK/FDTT000001
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13071 B216
Mã ĐKCB: TK/FLTT000119,TK/FLTT000120
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2002
Mã xếp giá: 005.133 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000628,TK/FLTT000123,TK/FLTT000124
Thông tin xuất bản: Phương đông 2010
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000624, TK/FAT1001136, TK/TTHL001050, TK/FLTT000024...
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2010
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000734,TK/FLTT000025,TK/FLTT000026
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 T926
Mã ĐKCB: TK/FLTT000038,TK/FLTT000036,TK/FLTT000037
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2007
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/FAT2000566,TK/FLTT000172,TK/FLTT000173
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.13 T532
Mã ĐKCB: TK/FAT2000598
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2005
Mã xếp giá: 005.13 T367
Mã ĐKCB: TK/FAT2000596,TK/FAT2000597
Thông tin xuất bản: Nxb Phương Đông 2007
Mã xếp giá: 005.133076 T253
Mã ĐKCB: TK/FAT2000591, TK/CTIT000023, TK/CTIT000050, TK/CTIT000051...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2001
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000213, TK/FLTT000032, TK/FLTT000033, TK/FLTT000034...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.2768 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT1000170, TK/FLTT000098, TK/FLTT000099, TK/FLTT000100...
Thông tin xuất bản: Lao động - xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 B216
Mã ĐKCB: TK/FLTT000068,TK/FLTT000069,TK/FLTT000070
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13076 D916
Mã ĐKCB: TK/FAT2000348, TK/FAT2000349, TK/FLTT000154, TK/FLTT000155...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.133 T153
Mã ĐKCB: TK/FLTT000151,TK/FLTT000152,TK/FLTT000153
Thông tin xuất bản: Lao động - xã hôi 2010
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000287,TK/CTIT000020,TK/CTIT000061
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 006.7 H873
Mã ĐKCB: TK/FAN2000031, TK/FAN2000032, TK/FAN2000033, TK/FLTT000174...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000159, TK/FAN1000192, TK/FAN1000193, TK/FAN1000194...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.133 T532
Mã ĐKCB: TK/FLTT000054, TK/FLTT000055, TK/FLTT000056, TK/FLTT000057...