Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 249 biểu ghi cho từ khóa Ngôn ngữ

Listening to the news : Voice of America 2 / Karl Nordvall; Voice of America (Organization)

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012

Mã xếp giá: 428.24 N833

Mã ĐKCB: TK/HCHL001303

Listening to the news : Voice of America 1 / Karl Nordvall; Voice of America (Organization)

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012

Mã xếp giá: 428.24 N833

Mã ĐKCB: TK/HCHL001302

Reading for the Real World 3 : Student book / Barbara Graber, Peggy Babcock, Kayang, Gagiano, Michael Kane - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 G728

Mã ĐKCB: TK/HCHL001301

Reading for the Real World 2 : Student book / Moraig Macgillivray, Tonia Peters, Michael Kane - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 M145

Mã ĐKCB: TK/HCHL001300

Reading for the Real World 1 : Student book / Casey Malarcher, Andrea Janzen, Adam Worcester, Peggy Anderson - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 M237

Mã ĐKCB: TK/HCHL001299

Reading for the Real World Intro : Student book / Eric Prochaska, Anne Taylor, Peggy Babcock - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 P963

Mã ĐKCB: TK/HCHL001298

ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 = Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikata / Kazunari Ishii

Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011

Mã xếp giá: 495.6 I796

Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...

マンキュー入門経済学 = Mankyu nyumon keizaigaku = Principles of Economics / N Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 G822

Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...

マネジメント : 基本と原則 = Manejimento : kihon to gensoku / Peter F Drucker; Atsuo Ueda

Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001

Mã xếp giá: 495.6 P478

Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...

Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.); Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết - Tái bản lần thứ 19

Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2014

Mã xếp giá: 410 G434

Mã ĐKCB: GT/XHHL004466, GT/XHHL004467, GT/XHHL004468, GT/XHHL004469...

Java for dummies : quick reference / Doug Lowe.

Thông tin xuất bản: Wiley 2012

Mã xếp giá: 005.13/3 L913

Mã ĐKCB: TK/CAHL001748

正しいビジネスメールの書き方 : 誰に送っても恥ずかしくないメールが書ける = Tadashi bijinesu meru no kakikata : Dare ni okuttemo hazukashikunai meru ga kakeru / Hiroko Nishide

Thông tin xuất bản: Nihonnoritsukyokaimanejimentosenta 2013

Mã xếp giá: 302 H668

Mã ĐKCB: GT/XHHL004355, GT/XHHL004356, GT/XHHL004357, GT/XHHL004358...

Lập trình nâng cao PHP và MySQL = Murach's PHP and MySQL / Joel Murach, Ray Harris ; Trường đại học FPT dịch thuật, h.đ.

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2014

Mã xếp giá: 006.76 A111

Mã ĐKCB: TK/TTHL001888,TK/TTHL001890

Ngôn ngữ cơ thể ở nơi làm việc = Body Language in the Workplace / Allan Pease, Barbara Pease; Lê Huy Lâm dịch

Thông tin xuất bản: NXB Tổng hợp TPHCM.Nhân Trí Việt 2014

Mã xếp giá: 153.6 A417

Mã ĐKCB: TK/XHHL002120

Alice sáng tạo thế giới ảo = Virtual world design and creation for teens : Dành cho tuổi teen / Charles Ryan Hardnett; Trường ĐH FPT dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Khoa học và Kỹ thuật. ĐH FPT 2014

Mã xếp giá: 005.133 H264

Mã ĐKCB: TK/TTHL001487, TK/TTHL001792, TK/TTHL001935, TK/DNCN000073...

Programming languages : Principles and Practice / Kenneth C Louden,Kenneth Alfred Lambert - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2012

Mã xếp giá: 005.13 L886

Mã ĐKCB: TK/HCHL001027

JavaScript Hướng dẫn học qua ví dụ : Bản dịch tiếng Việt / Steve Suehring; Trường đại học FPT dịch - Phiên bản lần 2

Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013

Mã xếp giá: 005.2762 S944

Mã ĐKCB: TK/TTHL001183, TK/TTHL001184, TK/TTHL001185, TK/TTHL001186...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!