Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Course Technology : Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.74 B295
Mã ĐKCB: GT/TTHL001398, GT/TTHL001399, GT/TTHL001400, GT/TTHL001401...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2013
Mã xếp giá: 004.16 C444
Mã ĐKCB: TK/CAHL001905,TK/CAHL001906
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2012
Mã xếp giá: 658.872 N576
Mã ĐKCB: TK/CAHL001894
Thông tin xuất bản: Boston, Mass 2011
Mã xếp giá: 303.48 L693
Mã ĐKCB: TK/CAHL001793,TK/DNCA000601
Thông tin xuất bản: Thông tin và truyền thông ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 004.6 D281
Mã ĐKCB: TK/TTHL001941,TK/TTHL001942,TK/TTHL001943
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.752 C967
Mã ĐKCB: TK/CAHL001747
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 658.8 P858
Mã ĐKCB: TK/CAHL001740
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 005.8 S782
Mã ĐKCB: GT/TTHL001080, GT/TTHL001081, GT/TTHL001083, GT/TTHL001084...
Thông tin xuất bản: Pearson 2013
Mã xếp giá: 004.6 B368
Mã ĐKCB: GT/TTHL000671, GT/TTHL000672, GT/TTHL000673, GT/TTHL000674...
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 005 P492
Mã ĐKCB: LV/DNLV000027
Thông tin xuất bản: FPT University 2014
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: FPT/CD.001162
Thông tin xuất bản: FPT University 2014
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: FPT/CD.001161
Thông tin xuất bản: FPT University 2014
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: FPT/CD.001160
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.8 S446
Mã ĐKCB: TK/CAHL001132
Thông tin xuất bản: FPT University 2013
Mã xếp giá: 006.7 W814
Mã ĐKCB: FPT/CD.001103
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2011
Mã xếp giá: 621.382 F197
Mã ĐKCB: TK/TTHL001104
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Professiona 2009
Mã xếp giá: 006.7 S325
Mã ĐKCB: TK/CAHL001047
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 650.13 G116
Mã ĐKCB: TK/CAHL001023
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 658.4 L372
Mã ĐKCB: GT/DNXH001119, GT/DNXH001289, GT/DNXH001290, GT/DNXH001291...
Thông tin xuất bản: FPT University 2013
Mã xếp giá: 006.7 V666
Mã ĐKCB: FPT/CD.001058