Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 335 biểu ghi cho từ khóa N576

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin / Bộ giáo dục và đào tạo

Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2008

Mã xếp giá: 335.43 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL000827,TK/XHHL000828,TK/XHHL002390

Để tìm một công việc thích hợp = Nhân viên trong thế giới phẳng

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2008

Mã xếp giá: 650.14 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL002208

Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản = Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản Origami / Nhóm Việt Văn biên dịch

Thông tin xuất bản: Lao động 2007

Mã xếp giá: 736 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL002412

Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản = Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản Origami / Ayture-scheele, Zulal - 3

Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2006

Mã xếp giá: 736 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL000252,TK/XHHL002400

Bài Tập Lập Trình Cơ Sở / Nguyễn Hữu Ngự

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007

Mã xếp giá: 005.107 6 N576

Mã ĐKCB: TK/TTHL000097, TK/TTHL000098, TK/TTHL000447, TK/TTHL000448...

Bộ sách đạo kinh doanh VN & TG, Kiến tạo nền giải trí tương lai : Akio Morita & Sony / Lê Nguyễn; PACE

Thông tin xuất bản: Trẻ & tổ hợp GD Pace 2007

Mã xếp giá: 650.1 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL002106

Hồ sơ văn hóa Mỹ = A file on American culture / Hữu Ngọc; Laday Borton, Martha Hess, E.Vaughn Guloyan - 4rd ed.

Thông tin xuất bản: Thế giới 2006

Mã xếp giá: 306.073 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL002052

Hoá học vô cơ / Hoàng Nhâm. Tập 3

Thông tin xuất bản: Giáo dục/$c 2005

Mã xếp giá: 546 N576

Mã ĐKCB: TK/TNHL000382

Hoá học vô cơ / Hoàng Nhâm. Tập 2

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005

Mã xếp giá: 546 N576

Mã ĐKCB: TK/TNHL000381

Hoá học vô cơ / Hoàng Nhâm. Tập 1 - Tái bản lần thứ 7

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006

Mã xếp giá: 546 N576

Mã ĐKCB: TK/TNHL000380

3ds max 6 sinh viên/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải

Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005

Mã xếp giá: 005.5 N576

Mã ĐKCB: TK/TTHL000320,TK/TTHL001802

Toán rời rạc/ Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành - In lần thứ sáu

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2003

Mã xếp giá: 511 N576

Mã ĐKCB: TK/TNHL000317, TK/TNHL000318, TK/TNHL000670, TK/TNHL000671...

Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc

Thông tin xuất bản: Thống Kê 2002

Mã xếp giá: 005.13 N576

Mã ĐKCB: TK/FAT2000198, TK/FAT2000208, TK/FAT3000128, TK/FAT1000083...

Những bài thực hành HTML: VN Guide / Đinh Xuân Lâm

Thông tin xuất bản: Thống Kê 2003

Mã xếp giá: 004.607 6 N576

Mã ĐKCB: TK/FAN2000001, TK/FAN2000002, TK/FAN2000003, TK/TTHL000075...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!