Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Phương Đông 2010
Mã xếp giá: 294.3 N576
Mã ĐKCB: TK/FLTK001219,TK/XHHL005581
Thông tin xuất bản: Tài chính 2008
Mã xếp giá: 657.42 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL001418,TK/XHHL002253
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia 2007
Mã xếp giá: 531.092 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL000928,TK/XHHL001954
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc Gia Hà Nội 2004
Mã xếp giá: 378.597 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL002039
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc Gia Hà Nội 2007
Mã xếp giá: 378.597 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL002064
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2008
Mã xếp giá: 370.9597 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL000043,TK/XHHL001376,TK/XHHL002051
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2008
Mã xếp giá: 335.43 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL000827,TK/XHHL000828,TK/XHHL002390
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2008
Mã xếp giá: 650.14 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL002208
Thông tin xuất bản: Lao động 2007
Mã xếp giá: 736 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL002412
Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2006
Mã xếp giá: 736 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL000252,TK/XHHL002400
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 005.107 6 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL000097, TK/TTHL000098, TK/TTHL000447, TK/TTHL000448...
Thông tin xuất bản: Trẻ & tổ hợp GD Pace 2007
Mã xếp giá: 650.1 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL002106
Thông tin xuất bản: Thế giới 2006
Mã xếp giá: 306.073 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL002052
Thông tin xuất bản: Giáo dục/$c 2005
Mã xếp giá: 546 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000382
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 546 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000381
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 546 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000380
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2005
Mã xếp giá: 005.133 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001788
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.5 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL000320,TK/TTHL001802
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2003
Mã xếp giá: 511 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000317, TK/TNHL000318, TK/TNHL000670, TK/TNHL000671...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2002
Mã xếp giá: 005.13 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT2000198, TK/FAT2000208, TK/FAT3000128, TK/FAT1000083...